South Africa NFD Championship
04/03 Saturday
Hungry Lions FC

VS

Ajax Cape Town
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Ajax Cape Town và Hungry Lions FC, thống kê phong độ hiện tại của Ajax Cape Town, phong độ hiện tại của Hungry Lions FC, thành tích đối đầu Ajax Cape Town, thành tích đối đầu Hungry Lions FC.
Kết quả đối đầu giữa Ajax Cape Town và Hungry Lions FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/01/2023 | Ajax Cape Town | 1:0 | Hungry Lions FC |
11/12/2021 | Hungry Lions FC | 0:0 | Ajax Cape Town |
21/09/2021 | Ajax Cape Town | 1:1 | Hungry Lions FC |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Hungry Lions FC thắng 0, Ajax Cape Town thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hungry Lions FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Milano United FC | 0:0 | Hungry Lions FC |
26/08/2023 | Hungry Lions FC | 2:0 | University of Pretoria |
14/05/2023 | Hungry Lions FC | 1:2 | Magesi FC |
07/05/2023 | Baroka FC | 1:0 | Hungry Lions FC |
29/04/2023 | Real Kings FC | 1:2 | Hungry Lions FC |
22/04/2023 | Hungry Lions FC | 0:0 | Black Leopards |
08/04/2023 | Venda | 1:1 | Hungry Lions FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hungry Lions FC thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Hungry Lions FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/08/2023 | Maccabi FC | 3:1 | Ajax Cape Town |
26/08/2023 | Ajax Cape Town | 0:1 | Chippa United |
19/08/2023 | Polokwane City | 3:1 | Ajax Cape Town |
10/08/2023 | Ajax Cape Town | 0:2 | African All Stars |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Ajax Cape Town thắng 0; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hungry Lions FC vs Ajax Cape Town

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0% | 50% | 100% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0.4 | 0 | 0 | 5 | 40% | 60% | 0% | 40% |