Lịch sử đối đầu giữa Hungry Lions FC và Ajax Cape Town

South Africa NFD Championship

04/03 Saturday
Hungry Lions FC
VS
Ajax Cape Town
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Ajax Cape Town và Hungry Lions FC, thống kê phong độ hiện tại của Ajax Cape Town, phong độ hiện tại của Hungry Lions FC, thành tích đối đầu Ajax Cape Town, thành tích đối đầu Hungry Lions FC.

Kết quả đối đầu giữa Ajax Cape Town và Hungry Lions FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
13/01/2023Ajax Cape Town1:0Hungry Lions FC
11/12/2021Hungry Lions FC0:0Ajax Cape Town
21/09/2021Ajax Cape Town1:1Hungry Lions FC

Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Hungry Lions FC thắng 0, Ajax Cape Town thắng 1, Hòa 2.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Hungry Lions FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
14/03/2023University of Pretoria1:2Hungry Lions FC
04/03/2023Hungry Lions FC1:1Ajax Cape Town
01/03/2023Hungry Lions FC1:1Cape Town All Stars
26/02/2023Hungry Lions FC2:1Polokwane City
21/02/2023Hungry Lions FC1:1Pretoria Callies
15/02/2023MM Platinum2:0Hungry Lions FC
04/02/2023Hungry Lions FC2:1JDR STARS

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hungry Lions FC thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Hungry Lions FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
14/03/2023Ajax Cape Town3:2Baroka FC
11/03/2023African All Stars2:0Ajax Cape Town
04/03/2023Hungry Lions FC1:1Ajax Cape Town
01/03/2023Baroka FC2:3Ajax Cape Town
25/02/2023Ajax Cape Town2:1Black Leopards
22/02/2023Ajax Cape Town3:2Real Kings FC
17/02/2023Uthongathi FC0:1Ajax Cape Town

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ajax Cape Town thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Hungry Lions FC vs Ajax Cape Town

Số liệu thống kê của Hungry Lions FC
Phong độ gần đây: W D D W D L W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.172312%6%0%5%23251.09116630.4%65.2%34.78%43.48%
Số liệu thống kê của Ajax Cape Town
Phong độ gần đây: W L D W W W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
61224114%6%0%5%25361.44155536%64%40%44%