Zambia 1. Division
24/04 Sunday
Zanaco

VS

Indeni FC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Indeni FC và Zanaco, thống kê phong độ hiện tại của Indeni FC, phong độ hiện tại của Zanaco, thành tích đối đầu Indeni FC, thành tích đối đầu Zanaco.
Kết quả đối đầu giữa Indeni FC và Zanaco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Indeni FC | 1:0 | Zanaco |
20/02/2021 | Indeni FC | 1:3 | Zanaco |
31/10/2020 | Zanaco | 2:0 | Indeni FC |
20/09/2014 | Indeni FC | 1:2 | Zanaco |
18/05/2014 | Zanaco | 4:0 | Indeni FC |
31/10/2012 | Zanaco | 1:0 | Indeni FC |
02/06/2012 | Indeni FC | 0:1 | Zanaco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zanaco thắng 6, Indeni FC thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Zanaco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | FC MUZA | 1:1 | Zanaco |
26/08/2023 | Zanaco | 1:1 | Forest Rangers |
03/06/2023 | Green Buffaloes | 2:1 | Zanaco |
13/05/2023 | FC MUZA | 2:1 | Zanaco |
07/05/2023 | Zanaco | 4:0 | Buildcon |
29/04/2023 | Kabwe Warriors | 0:0 | Zanaco |
22/04/2023 | Zanaco | 1:0 | Kansanshi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zanaco thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Zanaco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/05/2022 | Indeni FC | 1:3 | Red Arrows |
24/04/2022 | Zanaco | 1:0 | Indeni FC |
20/04/2022 | Indeni FC | 0:2 | Nkwazi |
16/04/2022 | Lusaka Dynamos | 2:0 | Indeni FC |
10/04/2022 | Indeni FC | 0:5 | Power Dynamos |
06/04/2022 | Buildcon | 1:0 | Indeni FC |
23/03/2022 | Prison Leopards | 1:1 | Indeni FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Indeni FC thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Zanaco vs Indeni FC

Phong độ gần đây:
D
D
L
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 100% | 0% | 100% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 20 | 0.59 | 7 | 10 | 17 | 32.4% | 58.8% | 23.53% | 38.24% |