Greece Football League
12/03 Saturday
Olympiacos B

VS

Iraklis
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Iraklis và Olympiacos B, thống kê phong độ hiện tại của Iraklis, phong độ hiện tại của Olympiacos B, thành tích đối đầu Iraklis, thành tích đối đầu Olympiacos B.
Kết quả đối đầu giữa Iraklis và Olympiacos B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2022 | Olympiacos B | 0:0 | Iraklis |
12/12/2021 | Iraklis | 0:0 | Olympiacos B |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Olympiacos B thắng 0, Iraklis thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Olympiacos B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/06/2023 | Kissamikos FC | 4:2 | Olympiacos B |
11/06/2023 | Olympiacos B | 4:2 | Panachaiki |
28/05/2023 | PAS Irodotos | 0:3 | Olympiacos B |
22/05/2023 | Olympiacos B | 1:1 | AEK Athens B |
15/05/2023 | Kifisia FC | 0:0 | Olympiacos B |
06/05/2023 | Olympiacos B | 3:2 | OF Ierapetra |
03/05/2023 | Proodeftiki | 0:1 | Olympiacos B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Olympiacos B thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Olympiacos B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/06/2023 | Iraklis | 5:1 | Thesprotos FC |
11/06/2023 | Apollon Larissa | 0:0 | Iraklis |
03/06/2023 | Iraklis | 1:1 | Niki Volou |
26/05/2023 | PAOK Thessaloniki FC B | 0:3 | Iraklis |
19/05/2023 | Iraklis | 4:1 | AE Iraklis Larissa |
15/05/2023 | Diagoras Rodos | 2:2 | Iraklis |
05/05/2023 | Iraklis | 1:1 | Anagennisi Karditsas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Iraklis thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Olympiacos B vs Iraklis

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 39 | 1.39 | 13 | 5 | 10 | 50% | 71.4% | 35.71% | 35.71% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |