Turkey 2. Lig
24/04 Sunday
Amed Sportif

VS

Isparta 32 Spor
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Isparta 32 Spor và Amed Sportif, thống kê phong độ hiện tại của Isparta 32 Spor, phong độ hiện tại của Amed Sportif, thành tích đối đầu Isparta 32 Spor, thành tích đối đầu Amed Sportif.
Kết quả đối đầu giữa Isparta 32 Spor và Amed Sportif
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Isparta Spor | 1:0 | Amed Sportif |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Amed Sportif thắng 0, Isparta 32 Spor thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Amed Sportif
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/07/2022 | Kayserispor | 0:2 | Amed Sportif |
18/07/2022 | Alanyaspor | 1:0 | Amed Sportif |
17/05/2022 | Amed Sportif | 0:0 | Tarsus |
13/05/2022 | Tarsus | 0:0 | Amed Sportif |
07/05/2022 | Amed Sportif | 0:0 | Pendikspor |
01/05/2022 | Akhisar Belediyespor | 1:2 | Amed Sportif |
24/04/2022 | Amed Sportif | 1:0 | Isparta Spor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Amed Sportif thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Amed Sportif
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/05/2022 | Bursa Niluferspor | 2:1 | Isparta Spor |
13/05/2022 | Isparta Spor | 0:2 | Bursa Niluferspor |
07/05/2022 | Zonguldak Komurspor | 0:3 | Isparta Spor |
24/04/2022 | Amed Sportif | 1:0 | Isparta Spor |
17/04/2022 | Isparta Spor | 1:0 | Pazarspor |
10/04/2022 | Kirklarelispor | 1:1 | Isparta Spor |
03/04/2022 | Isparta Spor | 0:1 | Urfaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Isparta 32 Spor thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Amed Sportif vs Isparta 32 Spor

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 3 | 1 | 1% | 2% | 4% | 1% | 40 | 48 | 1.2 | 18 | 11 | 11 | 40% | 57.5% | 35% | 45% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2% | 4% | 2% | 2% | 37 | 41 | 1.11 | 16 | 7 | 14 | 37.8% | 62.2% | 40.54% | 37.84% |