Belgium Belgian Third league
16/04 Sunday
Olympic Charleroi

VS

Izegem
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Izegem và Olympic Charleroi, thống kê phong độ hiện tại của Izegem, phong độ hiện tại của Olympic Charleroi, thành tích đối đầu Izegem, thành tích đối đầu Olympic Charleroi.
Kết quả đối đầu giữa Izegem và Olympic Charleroi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/08/2022 | Izegem | 0:8 | Olympic Charleroi |
27/03/2022 | Olympic Charleroi | 2:1 | Izegem |
12/12/2021 | Izegem | 1:3 | Olympic Charleroi |
29/11/2020 | Olympic Charleroi | 0:0 | Izegem |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Olympic Charleroi thắng 3, Izegem thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Olympic Charleroi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | FC Liege | 2:1 | Olympic Charleroi |
09/03/2023 | Olympic Charleroi | 0:0 | Gent U23 |
05/03/2023 | Olympic Charleroi | 1:2 | Dessel |
26/02/2023 | Tienen | 1:1 | Olympic Charleroi |
19/02/2023 | Olympic Charleroi | 1:3 | KSK Heist |
12/02/2023 | Hoogstraten | 1:3 | Olympic Charleroi |
05/02/2023 | Olympic Charleroi | 2:1 | RAAL La Louviere |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Olympic Charleroi thắng 2; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Olympic Charleroi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Izegem | 0:3 | Tienen |
05/03/2023 | Hoogstraten | 1:0 | Izegem |
26/02/2023 | Izegem | 1:2 | Rupel Boom |
19/02/2023 | OH Leuven U23 | 2:1 | Izegem |
12/02/2023 | Izegem | 1:2 | Ninove |
05/02/2023 | Izegem | 2:1 | Royal Antwerp U23 |
29/01/2023 | Royal Knokke FC | 1:0 | Izegem |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Izegem thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Olympic Charleroi vs Izegem

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 1 | 3 | 5% | 6% | 0% | 6% | 27 | 50 | 1.85 | 14 | 5 | 8 | 70.4% | 85.2% | 22.22% | 62.96% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 0 | 5 | 5% | 5% | 0% | 4% | 28 | 15 | 0.54 | 4 | 1 | 23 | 57.1% | 75% | 3.57% | 39.29% |