Czech Republic Het league
26/02 Sunday
Jablonec

VS

Teplice
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Teplice và Jablonec, thống kê phong độ hiện tại của Teplice, phong độ hiện tại của Jablonec, thành tích đối đầu Teplice, thành tích đối đầu Jablonec.
Kết quả đối đầu giữa Teplice và Jablonec
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2022 | Teplice | 3:2 | Jablonec |
07/05/2022 | Teplice | 0:1 | Jablonec |
12/12/2021 | Jablonec | 0:2 | Teplice |
15/08/2021 | Teplice | 1:0 | Jablonec |
07/05/2021 | Jablonec | 4:1 | Teplice |
16/01/2021 | Teplice | 0:5 | Jablonec |
07/06/2020 | Teplice | 1:2 | Jablonec |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jablonec thắng 4, Teplice thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Jablonec
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Hradec Kralove | 1:4 | Jablonec |
26/02/2023 | Jablonec | 4:1 | Teplice |
20/02/2023 | Sparta Prague | 3:0 | Jablonec |
11/02/2023 | Banik Ostrava | 1:2 | Jablonec |
04/02/2023 | Jablonec | 2:2 | Zlin |
29/01/2023 | Slavia Prague | 5:1 | Jablonec |
13/01/2023 | Sion | 1:0 | Jablonec |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jablonec thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Jablonec
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Teplice | 1:1 | Brno |
05/03/2023 | Sparta Prague | 4:1 | Teplice |
26/02/2023 | Jablonec | 4:1 | Teplice |
19/02/2023 | Teplice | 1:1 | Slavia Prague |
11/02/2023 | Zlin | 2:1 | Teplice |
04/02/2023 | Teplice | 0:5 | Banik Ostrava |
28/01/2023 | Bohemians | 2:0 | Teplice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Teplice thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Jablonec vs Teplice

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 1 | 2 | 6% | 6% | 0% | 5% | 29 | 43 | 1.48 | 8 | 7 | 14 | 72.4% | 89.7% | 13.79% | 55.17% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 2 | 4 | 4% | 6% | 0% | 5% | 28 | 38 | 1.36 | 8 | 6 | 14 | 78.6% | 92.9% | 7.14% | 71.43% |