Czech Republic Het league
02/12 Saturday
Jablonec

VS

Teplice
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Teplice và Jablonec, thống kê phong độ hiện tại của Teplice, phong độ hiện tại của Jablonec, thành tích đối đầu Teplice, thành tích đối đầu Jablonec.
Kết quả đối đầu giữa Teplice và Jablonec
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/08/2023 | Teplice | 0:0 | Jablonec |
28/05/2023 | Jablonec | 0:2 | Teplice |
26/02/2023 | Jablonec | 4:1 | Teplice |
03/09/2022 | Teplice | 3:2 | Jablonec |
07/05/2022 | Teplice | 0:1 | Jablonec |
12/12/2021 | Jablonec | 0:2 | Teplice |
15/08/2021 | Teplice | 1:0 | Jablonec |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jablonec thắng 2, Teplice thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Jablonec
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Zlin | 1:1 | Jablonec |
04/11/2023 | Jablonec | 1:1 | Sigma Olomouc |
28/10/2023 | Banik Ostrava | 0:1 | Jablonec |
22/10/2023 | Jablonec | 0:1 | Bohemians |
08/10/2023 | Viktoria Plzen | 3:2 | Jablonec |
30/09/2023 | Jablonec | 2:0 | Slovacko |
24/09/2023 | Hradec Kralove | 1:0 | Jablonec |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jablonec thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Jablonec
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Budejovice | 0:1 | Teplice |
04/11/2023 | Teplice | 1:0 | Mlada Boleslav |
28/10/2023 | Hradec Kralove | 1:0 | Teplice |
22/10/2023 | Teplice | 0:1 | Banik Ostrava |
07/10/2023 | Slovacko | 2:0 | Teplice |
01/10/2023 | Teplice | 0:0 | Slavia Prague |
23/09/2023 | Liberec | 3:3 | Teplice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Teplice thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Jablonec vs Teplice

Phong độ gần đây:
D
D
W
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 1% | 4% | 2% | 3% | 21 | 24 | 1.14 | 6 | 8 | 7 | 28.6% | 66.7% | 28.57% | 57.14% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 2 | 1 | 3 | 0% | 1% | 3% | 0% | 20 | 24 | 1.2 | 9 | 4 | 7 | 45% | 55% | 35% | 45% |