South Africa NFD Championship
11/12 Saturday
JDR STARS

VS

Jomo Cosmos
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Jomo Cosmos và JDR STARS, thống kê phong độ hiện tại của Jomo Cosmos, phong độ hiện tại của JDR STARS, thành tích đối đầu Jomo Cosmos, thành tích đối đầu JDR STARS.
Kết quả đối đầu giữa Jomo Cosmos và JDR STARS
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/10/2021 | Jomo Cosmos | 0:1 | JDR STARS |
04/05/2021 | JDR STARS | 2:1 | Jomo Cosmos |
17/02/2021 | Jomo Cosmos | 0:0 | JDR STARS |
26/01/2020 | Jomo Cosmos | 2:4 | JDR STARS |
23/11/2019 | JDR STARS | 5:1 | Jomo Cosmos |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; JDR STARS thắng 4, Jomo Cosmos thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của JDR STARS
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Baroka FC | 0:1 | JDR STARS |
15/03/2023 | Venda | 2:1 | JDR STARS |
04/03/2023 | JDR STARS | 1:3 | Uthongathi FC |
01/03/2023 | Platinum City Rovers | 1:1 | JDR STARS |
25/02/2023 | Free State Stars | 2:1 | JDR STARS |
22/02/2023 | JDR STARS | 0:0 | Black Leopards |
18/02/2023 | Magesi FC | 0:1 | JDR STARS |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; JDR STARS thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của JDR STARS
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/05/2022 | Pretoria Callies | 1:2 | Jomo Cosmos |
08/05/2022 | Jomo Cosmos | 2:0 | Platinum City Rovers |
30/04/2022 | Jomo Cosmos | 1:1 | TS Sporting |
24/04/2022 | Real Kings FC | 3:2 | Jomo Cosmos |
17/04/2022 | Jomo Cosmos | 2:3 | Venda |
12/04/2022 | Free State Stars | 2:0 | Jomo Cosmos |
03/04/2022 | Black Leopards | 2:0 | Jomo Cosmos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jomo Cosmos thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của JDR STARS vs Jomo Cosmos

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 3% | 4% | 2% | 4% | 24 | 30 | 1.25 | 10 | 6 | 8 | 37.5% | 62.5% | 50% | 41.67% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 1% | 4% | 30 | 27 | 0.9 | 5 | 13 | 12 | 30% | 63.3% | 30% | 50% |