Montenegro Telekom 1. CFL
15/05 Sunday
Jezero

VS

Zeta
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Zeta và Jezero, thống kê phong độ hiện tại của Zeta, phong độ hiện tại của Jezero, thành tích đối đầu Zeta, thành tích đối đầu Jezero.
Kết quả đối đầu giữa Zeta và Jezero
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2022 | Zeta | 0:0 | Jezero |
13/12/2021 | Jezero | 2:1 | Zeta |
12/09/2021 | Zeta | 1:2 | Jezero |
11/04/2021 | Zeta | 0:1 | Jezero |
19/02/2021 | Jezero | 0:1 | Zeta |
31/10/2020 | Zeta | 1:0 | Jezero |
22/08/2020 | Jezero | 1:1 | Zeta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jezero thắng 3, Zeta thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Jezero
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/08/2023 | OFK Mladost Donja Gorica | 1:2 | Jezero |
21/08/2023 | Jezero | 2:0 | Petrovac |
14/08/2023 | Buducnost Podgorica | 1:1 | Jezero |
06/08/2023 | Jezero | 1:0 | Jedinstvo BP |
31/07/2023 | FK Arsenal Tivat | 2:2 | Jezero |
24/07/2023 | Jezero | 0:1 | Sutjeska |
25/05/2023 | Jezero | 2:1 | Decic Tuzi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jezero thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Jezero
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/05/2023 | Otrant | 3:3 | Zeta |
21/05/2023 | Zeta | 0:1 | Kom |
14/05/2023 | OFK Mladost Ljeskopolje | 1:1 | Zeta |
10/05/2023 | Zeta | 1:2 | FK Bokelj |
06/05/2023 | Zeta | 1:0 | Grbalj Radanovici |
26/04/2023 | Zeta | 0:3 | Igalo |
22/04/2023 | Berane | 1:1 | Zeta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zeta thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Jezero vs Zeta

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 33.3% | 66.7% | 33.33% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 30 | 0.94 | 9 | 7 | 16 | 37.5% | 65.6% | 25% | 43.75% |