Lịch sử đối đầu giữa Jong FC Volendam và Kozakken Boys

Netherlands Topklasse

04/02 Saturday
Kozakken Boys
VS
Jong FC Volendam
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Jong FC Volendam và Kozakken Boys, thống kê phong độ hiện tại của Jong FC Volendam, phong độ hiện tại của Kozakken Boys, thành tích đối đầu Jong FC Volendam, thành tích đối đầu Kozakken Boys.

Kết quả đối đầu giữa Jong FC Volendam và Kozakken Boys

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
10/09/2022Jong FC Volendam0:1Kozakken Boys
30/04/2022Kozakken Boys3:5Jong FC Volendam
26/02/2022Jong FC Volendam3:0Kozakken Boys
25/01/2020Kozakken Boys2:1Jong FC Volendam
09/11/2019Jong FC Volendam1:2Kozakken Boys

Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Kozakken Boys thắng 3, Jong FC Volendam thắng 2, Hòa 0.

Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Kozakken Boys

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
02/12/2023Kozakken Boys2:3ADO
25/11/2023GVVV2:1Kozakken Boys
18/11/2023Kozakken Boys1:2Quick Boys
11/11/2023Spakenburg3:1Kozakken Boys
04/11/2023Kozakken Boys1:2Jong Sparta Rotterdam
28/10/2023Kozakken Boys1:3Noordwijk
14/10/2023Almere City II1:1Kozakken Boys

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kozakken Boys thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%

Phong độ gần đây của Kozakken Boys

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
27/05/2023HHC0:3Jong FC Volendam
20/05/2023Jong FC Volendam4:3Rijnsburgse Boys
17/05/2023Jong FC Volendam3:3IJsselmeervogels
14/05/2023TEC2:2Jong FC Volendam
22/04/2023De Treffers6:1Jong FC Volendam
15/04/2023Jong FC Volendam0:1AFC
08/04/2023OFC Oostzaan3:1Jong FC Volendam

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jong FC Volendam thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Kozakken Boys vs Jong FC Volendam

Số liệu thống kê của Kozakken Boys
Phong độ gần đây: L L L L L L D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.170066%6%0%6%16140.88141162.5%75%25%68.75%
Số liệu thống kê của Jong FC Volendam
Phong độ gần đây: W W D D L L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6132.172225%5%1%4%34451.32752267.6%79.4%11.76%64.71%