Italy Serie C
22/09 Friday
Juve Stabia

VS

Potenza
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Potenza và Juve Stabia, thống kê phong độ hiện tại của Potenza, phong độ hiện tại của Juve Stabia, thành tích đối đầu Potenza, thành tích đối đầu Juve Stabia.
Kết quả đối đầu giữa Potenza và Juve Stabia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Potenza | 5:2 | Juve Stabia |
27/11/2022 | Juve Stabia | 0:0 | Potenza |
16/04/2022 | Potenza | 1:1 | Juve Stabia |
11/12/2021 | Juve Stabia | 3:0 | Potenza |
03/04/2021 | Potenza | 0:2 | Juve Stabia |
12/12/2020 | Juve Stabia | 2:0 | Potenza |
24/01/2019 | Potenza | 0:0 | Juve Stabia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Juve Stabia thắng 3, Potenza thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Juve Stabia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/11/2023 | Juve Stabia | 0:0 | Sorrento |
14/11/2023 | Juve Stabia | 0:0 | Foggia |
06/11/2023 | Taranto | 0:2 | Juve Stabia |
30/10/2023 | Juve Stabia | 1:0 | Latina |
26/10/2023 | Casertana | 2:1 | Juve Stabia |
22/10/2023 | AP Turris | 1:2 | Juve Stabia |
15/10/2023 | Juve Stabia | 1:0 | Catania |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Juve Stabia thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Juve Stabia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/11/2023 | Potenza | 2:2 | Audace Cerignola |
14/11/2023 | AZ Picerno ASD | 3:1 | Potenza |
05/11/2023 | Potenza | 1:0 | Catania |
31/10/2023 | Benevento | 1:0 | Potenza |
27/10/2023 | Potenza | 3:0 | Sorrento |
21/10/2023 | Giugliano | 0:0 | Potenza |
17/10/2023 | Potenza | 2:3 | AP Turris |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Potenza thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Juve Stabia vs Potenza

Phong độ gần đây:
D
D
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2% | 3% | 4% | 2% | 14 | 16 | 1.14 | 8 | 5 | 1 | 28.6% | 42.9% | 71.43% | 28.57% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 3% | 3% | 3% | 2% | 14 | 17 | 1.21 | 5 | 3 | 6 | 64.3% | 71.4% | 28.57% | 57.14% |