Italy Serie C
25/03 Saturday
Potenza

VS

Juve Stabia
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Juve Stabia và Potenza, thống kê phong độ hiện tại của Juve Stabia, phong độ hiện tại của Potenza, thành tích đối đầu Juve Stabia, thành tích đối đầu Potenza.
Kết quả đối đầu giữa Juve Stabia và Potenza
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/11/2022 | Juve Stabia | 0:0 | Potenza |
16/04/2022 | Potenza | 1:1 | Juve Stabia |
11/12/2021 | Juve Stabia | 3:0 | Potenza |
03/04/2021 | Potenza | 0:2 | Juve Stabia |
12/12/2020 | Juve Stabia | 2:0 | Potenza |
24/01/2019 | Potenza | 0:0 | Juve Stabia |
26/09/2018 | Juve Stabia | 4:0 | Potenza |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Potenza thắng 0, Juve Stabia thắng 4, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Potenza
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Potenza | 2:0 | Viterbese |
05/03/2023 | Virtus Francavilla | 1:1 | Potenza |
25/02/2023 | Potenza | 1:0 | Taranto |
19/02/2023 | AP Turris | 0:1 | Potenza |
12/02/2023 | Potenza | 2:2 | AZ Picerno ASD |
05/02/2023 | Pescara | 5:0 | Potenza |
01/02/2023 | Potenza | 2:4 | Avellino |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Potenza thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Potenza
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Juve Stabia | 2:1 | Giugliano |
04/03/2023 | Pescara | 2:2 | Juve Stabia |
25/02/2023 | Juve Stabia | 1:4 | Catanzaro |
19/02/2023 | Foggia | 3:0 | Juve Stabia |
12/02/2023 | Juve Stabia | 0:0 | Taranto |
05/02/2023 | AZ Picerno ASD | 1:0 | Juve Stabia |
02/02/2023 | Juve Stabia | 1:2 | Crotone |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Juve Stabia thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Potenza vs Juve Stabia

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 3% | 2% | 31 | 37 | 1.19 | 8 | 16 | 7 | 48.4% | 77.4% | 29.03% | 58.06% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 4% | 4% | 1% | 3% | 31 | 28 | 0.9 | 11 | 8 | 12 | 32.3% | 54.8% | 45.16% | 32.26% |