South Africa 1. Division
23/04 Sunday
African All Stars

VS

Kaizer Chiefs
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Kaizer Chiefs và African All Stars, thống kê phong độ hiện tại của Kaizer Chiefs, phong độ hiện tại của African All Stars, thành tích đối đầu Kaizer Chiefs, thành tích đối đầu African All Stars.
Kết quả đối đầu giữa Kaizer Chiefs và African All Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/01/2023 | Kaizer Chiefs | 0:1 | African All Stars |
14/05/2022 | African All Stars | 0:1 | Kaizer Chiefs |
12/12/2021 | Kaizer Chiefs | 2:0 | African All Stars |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; African All Stars thắng 1, Kaizer Chiefs thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của African All Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | African All Stars | 1:1 | Chippa United |
11/03/2023 | African All Stars | 2:0 | Ajax Cape Town |
04/03/2023 | Bloemfontein Celtic | 2:0 | African All Stars |
25/02/2023 | African All Stars | 0:1 | Cape Town City FC |
18/02/2023 | African All Stars | 2:0 | Richards Bay |
09/02/2023 | African All Stars | 6:0 | Liver Brothers |
05/02/2023 | Milano United FC | 2:0 | African All Stars |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; African All Stars thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của African All Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Maritzburg United | 2:3 | Kaizer Chiefs |
12/03/2023 | Kaizer Chiefs | 2:1 | Free State Stars |
04/03/2023 | Richards Bay | 0:1 | Kaizer Chiefs |
25/02/2023 | Kaizer Chiefs | 1:0 | Orlando Pirates |
19/02/2023 | Kaizer Chiefs | 2:3 | Lamontville Golden Arrows |
11/02/2023 | Maritzburg United | 0:2 | Kaizer Chiefs |
05/02/2023 | TS Galaxy | 0:0 | Kaizer Chiefs |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kaizer Chiefs thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của African All Stars vs Kaizer Chiefs

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 1 | 2 | 1% | 5% | 3% | 1% | 25 | 27 | 1.08 | 9 | 7 | 9 | 20% | 64% | 40% | 36% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 5 | 0 | 1 | 3% | 4% | 3% | 3% | 28 | 33 | 1.18 | 13 | 7 | 8 | 39.3% | 64.3% | 39.29% | 39.29% |