Ghana 1. Division
01/03 Wednesday
Karela United

VS

Accra Lions
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Accra Lions và Karela United, thống kê phong độ hiện tại của Accra Lions, phong độ hiện tại của Karela United, thành tích đối đầu Accra Lions, thành tích đối đầu Karela United.
Kết quả đối đầu giữa Accra Lions và Karela United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2022 | Accra Lions | 2:1 | Karela United |
09/04/2022 | Accra Lions | 1:0 | Karela United |
12/12/2021 | Karela United | 3:0 | Accra Lions |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Karela United thắng 1, Accra Lions thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Karela United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/03/2023 | King Faisal | 3:2 | Karela United |
25/03/2023 | Karela United | 3:0 | Hearts of Oak |
19/03/2023 | Bechem United | 3:1 | Karela United |
12/03/2023 | Karela United | 1:0 | Nsoatreman |
04/03/2023 | Dreams FC | 0:0 | Karela United |
01/03/2023 | Karela United | 1:2 | Accra Lions |
19/02/2023 | Tamale City | 1:0 | Karela United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Karela United thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Karela United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/03/2023 | Hearts of Oak | 1:0 | Accra Lions |
25/03/2023 | Accra Lions | 0:0 | Bechem United |
19/03/2023 | Nsoatreman | 3:0 | Accra Lions |
14/03/2023 | Accra Lions | 3:2 | Dreams FC |
05/03/2023 | Tamale City | 0:1 | Accra Lions |
01/03/2023 | Karela United | 1:2 | Accra Lions |
18/02/2023 | Accra Lions | 1:1 | Kotoku Royals |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Accra Lions thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Karela United vs Accra Lions

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 4% | 4% | 3% | 3% | 24 | 19 | 0.79 | 8 | 5 | 11 | 29.2% | 45.8% | 41.67% | 29.17% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3% | 3% | 2% | 2% | 24 | 29 | 1.21 | 11 | 5 | 8 | 50% | 70.8% | 29.17% | 50% |