Turkey Fourth Turkey league
01/05 Sunday
Modafen FK

VS

Kasimpasa Erokspor
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Kasimpasa Erokspor và Modafen FK, thống kê phong độ hiện tại của Kasimpasa Erokspor, phong độ hiện tại của Modafen FK, thành tích đối đầu Kasimpasa Erokspor, thành tích đối đầu Modafen FK.
Kết quả đối đầu giữa Kasimpasa Erokspor và Modafen FK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Kasimpasa Erokspor | 3:1 | Modafen FK |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Modafen FK thắng 0, Kasimpasa Erokspor thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Modafen FK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Mersin | 2:0 | Modafen FK |
01/05/2022 | Modafen FK | 0:4 | Kasimpasa Erokspor |
24/04/2022 | Turk Metal Kirikkalespor | 2:1 | Modafen FK |
16/04/2022 | Modafen FK | 1:1 | Belediye Derince |
10/04/2022 | Fethiyespor | 2:2 | Modafen FK |
03/04/2022 | Modafen FK | 0:1 | Karsiyaka |
27/03/2022 | Agri Spor | 2:3 | Modafen FK |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Modafen FK thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Modafen FK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Kasimpasa Erokspor | 5:1 | Agri Spor |
01/05/2022 | Modafen FK | 0:4 | Kasimpasa Erokspor |
24/04/2022 | Kasimpasa Erokspor | 2:0 | Ankara Adliyespor |
17/04/2022 | Karakopru Belediyespor | 1:1 | Kasimpasa Erokspor |
10/04/2022 | Kasimpasa Erokspor | 3:0 | Tepecikspor |
06/04/2022 | Orduspor | 2:1 | Kasimpasa Erokspor |
02/04/2022 | Ceyhanspor | 0:7 | Kasimpasa Erokspor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kasimpasa Erokspor thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Modafen FK vs Kasimpasa Erokspor

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 2 | 4 | 3% | 5% | 0% | 3% | 34 | 37 | 1.09 | 7 | 11 | 16 | 47.1% | 73.5% | 20.59% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 4 | 1 | 1 | 4% | 6% | 3% | 3% | 35 | 85 | 2.43 | 23 | 8 | 4 | 57.1% | 82.9% | 48.57% | 48.57% |