Turkey 1. Lig
01/05 Sunday
Bandirmaspor

VS

Keciorengucu
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Keciorengucu và Bandirmaspor, thống kê phong độ hiện tại của Keciorengucu, phong độ hiện tại của Bandirmaspor, thành tích đối đầu Keciorengucu, thành tích đối đầu Bandirmaspor.
Kết quả đối đầu giữa Keciorengucu và Bandirmaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Keciorengucu | 3:2 | Bandirmaspor |
23/02/2021 | Bandirmaspor | 1:1 | Keciorengucu |
20/10/2020 | Keciorengucu | 1:0 | Bandirmaspor |
22/09/2015 | Bandirmaspor | 1:1 | Keciorengucu |
25/09/2013 | Keciorengucu | 1:2 | Bandirmaspor |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Bandirmaspor thắng 1, Keciorengucu thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bandirmaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/06/2022 | Bandirmaspor | 1:2 | Istanbulspor |
29/05/2022 | Bandirmaspor | 3:0 | Eyupspor |
26/05/2022 | Eyupspor | 1:0 | Bandirmaspor |
21/05/2022 | Istanbulspor | 0:0 | Bandirmaspor |
14/05/2022 | Bandirmaspor | 4:2 | Bursaspor |
08/05/2022 | Balikesirspor | 1:5 | Bandirmaspor |
01/05/2022 | Bandirmaspor | 0:2 | Keciorengucu |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bandirmaspor thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Bandirmaspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/07/2022 | Gaziantep BB | 2:1 | Keciorengucu |
21/05/2022 | Keciorengucu | 1:2 | Ankaragucu |
14/05/2022 | Erzurum BB | 2:2 | Keciorengucu |
08/05/2022 | Keciorengucu | 2:1 | Manisa Buyukşehir Belediyespor |
01/05/2022 | Bandirmaspor | 0:2 | Keciorengucu |
24/04/2022 | Keciorengucu | 1:0 | Menemen Belediyespor |
19/04/2022 | Umraniyespor | 2:1 | Keciorengucu |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Keciorengucu thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bandirmaspor vs Keciorengucu

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 1 | 2 | 4% | 4% | 2% | 3% | 44 | 72 | 1.64 | 23 | 5 | 16 | 47.7% | 70.5% | 43.18% | 38.64% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 2% | 4% | 39 | 46 | 1.18 | 13 | 10 | 16 | 46.2% | 74.4% | 23.08% | 53.85% |