North Macedonia Vtora Liga
08/04 Saturday
KF Gostivari

VS

Teteks
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Teteks và KF Gostivari, thống kê phong độ hiện tại của Teteks, phong độ hiện tại của KF Gostivari, thành tích đối đầu Teteks, thành tích đối đầu KF Gostivari.
Kết quả đối đầu giữa Teteks và KF Gostivari
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/10/2022 | Teteks | 0:7 | KF Gostivari |
02/04/2022 | Teteks | 2:0 | KF Gostivari |
14/12/2021 | KF Gostivari | 2:3 | Teteks |
03/10/2021 | Teteks | 2:1 | KF Gostivari |
13/03/2021 | KF Gostivari | 1:0 | Teteks |
14/11/2020 | KF Gostivari | 3:0 | Teteks |
29/08/2020 | Teteks | 1:3 | KF Gostivari |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; KF Gostivari thắng 4, Teteks thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của KF Gostivari
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | FK Vardar Skopje | 0:2 | KF Gostivari |
17/09/2023 | Makedonija GjP | 3:0 | KF Gostivari |
02/09/2023 | KF Gostivari | 1:2 | FK Sileks |
27/08/2023 | Shkupi Skopje | 3:1 | KF Gostivari |
23/08/2023 | KF Gostivari | 2:0 | Rabotnicki |
20/08/2023 | FK Bregalnica Stip | 2:1 | KF Gostivari |
13/08/2023 | KF Gostivari | 0:3 | GFK Tikves Kavadarci |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; KF Gostivari thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của KF Gostivari
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Teteks | 4:0 | FK Detonit Junior |
16/09/2023 | FK Sasa | 1:2 | Teteks |
03/09/2023 | Teteks | 0:2 | Novaci |
26/08/2023 | Belasica | 2:0 | Teteks |
19/08/2023 | Teteks | 2:1 | Osogovo |
12/08/2023 | Pobeda | 5:1 | Teteks |
13/05/2023 | Arsimi | 3:4 | Teteks |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Teteks thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của KF Gostivari vs Teteks

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 7 | 0.88 | 2 | 0 | 6 | 62.5% | 100% | 25% | 37.5% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 0 | 3 | 66.7% | 100% | 16.67% | 50% |