North Macedonia Prva Liga
19/03 Sunday
FK Skopje

VS

KF Shkendija
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa KF Shkendija và FK Skopje, thống kê phong độ hiện tại của KF Shkendija, phong độ hiện tại của FK Skopje, thành tích đối đầu KF Shkendija, thành tích đối đầu FK Skopje.
Kết quả đối đầu giữa KF Shkendija và FK Skopje
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/10/2022 | FK Skopje | 0:1 | KF Shkendija |
17/08/2022 | KF Shkendija | 2:0 | FK Skopje |
19/03/2022 | FK Skopje | 0:2 | KF Shkendija |
12/12/2021 | KF Shkendija | 1:0 | FK Skopje |
19/09/2021 | FK Skopje | 0:2 | KF Shkendija |
13/05/2018 | KF Shkendija | 3:1 | FK Skopje |
01/04/2018 | FK Skopje | 0:0 | KF Shkendija |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Skopje thắng 0, KF Shkendija thắng 6, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FK Skopje
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | FK Vardar Negotino | 2:0 | FK Skopje |
03/09/2023 | FK Skopje | 2:1 | Karaorman |
26/08/2023 | Kozhuf Gevgjelija | 4:2 | FK Skopje |
20/08/2023 | FK Skopje | 1:4 | FK Detonit Junior |
12/08/2023 | FK Sasa | 1:1 | FK Skopje |
21/05/2023 | FK Skopje | 0:3 | FK Vardar Skopje |
14/05/2023 | FK Skopje | 1:2 | FK Bregalnica Stip |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Skopje thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của FK Skopje
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | FK Sileks | 2:1 | KF Shkendija |
02/09/2023 | KF Shkendija | 0:0 | Shkupi Skopje |
27/08/2023 | Rabotnicki | 1:2 | KF Shkendija |
23/08/2023 | KF Shkendija | 2:0 | FK Bregalnica Stip |
20/08/2023 | GFK Tikves Kavadarci | 1:2 | KF Shkendija |
06/08/2023 | Voska Sport | 0:1 | KF Shkendija |
21/07/2023 | Haverfordwest | 1:0 | KF Shkendija |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; KF Shkendija thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FK Skopje vs KF Shkendija

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 6 | 1.2 | 1 | 1 | 3 | 60% | 100% | 0% | 80% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 12 | 1.33 | 6 | 1 | 2 | 44.4% | 55.6% | 44.44% | 44.44% |