Norway 1. Division
03/09 Sunday
KFUM

VS

Jerv
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Jerv và KFUM, thống kê phong độ hiện tại của Jerv, phong độ hiện tại của KFUM, thành tích đối đầu Jerv, thành tích đối đầu KFUM.
Kết quả đối đầu giữa Jerv và KFUM
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/07/2023 | Jerv | 4:3 | KFUM |
12/12/2021 | Jerv | 1:1 | KFUM |
27/11/2021 | KFUM | 4:1 | Jerv |
15/05/2021 | Jerv | 1:1 | KFUM |
01/11/2020 | Jerv | 0:1 | KFUM |
03/07/2020 | KFUM | 2:1 | Jerv |
21/08/2019 | Jerv | 2:2 | KFUM |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; KFUM thắng 3, Jerv thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của KFUM
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | KFUM | 6:2 | Jerv |
27/08/2023 | Kongsvinger | 1:1 | KFUM |
23/08/2023 | KFUM | 0:1 | Hoedd |
19/08/2023 | Ranheim | 4:2 | KFUM |
13/08/2023 | KFUM | 2:1 | Fredrikstad |
09/08/2023 | Moss | 0:1 | KFUM |
06/08/2023 | KFUM | 2:1 | Aasane |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; KFUM thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của KFUM
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | KFUM | 6:2 | Jerv |
27/08/2023 | Jerv | 1:3 | Bryne |
23/08/2023 | Mjoendalen | 2:2 | Jerv |
19/08/2023 | Jerv | 0:2 | Sandnes |
13/08/2023 | Kristiansund BK | 3:1 | Jerv |
09/08/2023 | Raufoss | 2:3 | Jerv |
05/08/2023 | Jerv | 1:1 | Moss |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jerv thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của KFUM vs Jerv

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3% | 4% | 1% | 4% | 30 | 54 | 1.8 | 13 | 9 | 8 | 50% | 70% | 33.33% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 1 | 4 | 5% | 6% | 0% | 5% | 29 | 39 | 1.34 | 8 | 9 | 12 | 65.5% | 79.3% | 24.14% | 72.41% |