Iran Azadegan League
30/04 Saturday
Malavan

VS

Kheybar Khorramabad
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Kheybar Khorramabad và Malavan, thống kê phong độ hiện tại của Kheybar Khorramabad, phong độ hiện tại của Malavan, thành tích đối đầu Kheybar Khorramabad, thành tích đối đầu Malavan.
Kết quả đối đầu giữa Kheybar Khorramabad và Malavan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/12/2021 | Kheybar Khorramabad | 1:1 | Malavan |
24/07/2021 | Malavan | 0:0 | Kheybar Khorramabad |
24/04/2021 | Malavan | 0:2 | Kheybar Khorramabad |
16/12/2020 | Kheybar Khorramabad | 2:2 | Malavan |
05/04/2017 | Kheybar Khorramabad | 0:1 | Malavan |
11/11/2016 | Malavan | 2:1 | Kheybar Khorramabad |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Malavan thắng 2, Kheybar Khorramabad thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Malavan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/08/2023 | Gol Gohar | 1:1 | Malavan |
23/08/2023 | Malavan | 4:0 | Foolad Khuzestan |
17/08/2023 | Esteghlal | 1:0 | Malavan |
09/08/2023 | Malavan | 1:2 | Zob Ahan |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Malavan thắng 1; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 25%
Phong độ gần đây của Malavan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Pars Jonoubi Jam Bushehr | 1:0 | Kheybar Khorramabad |
23/05/2023 | Kheybar Khorramabad | 0:0 | Shahrdari Hamedan |
17/05/2023 | Shahrdari Astara | 0:1 | Kheybar Khorramabad |
10/05/2023 | Kheybar Khorramabad | 2:1 | FC Darya Babol |
04/05/2023 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 1:1 | Kheybar Khorramabad |
22/04/2023 | Kheybar Khorramabad | 2:0 | Arman Gahar Sirjan |
14/04/2023 | Esteghlal Molasani | 2:1 | Kheybar Khorramabad |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kheybar Khorramabad thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Malavan vs Kheybar Khorramabad

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 1.5 | 1 | 1 | 2 | 50% | 75% | 25% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% |