Russia Premier League
20/05 Saturday
Terek Grozny

VS

Khimki
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Khimki và Terek Grozny, thống kê phong độ hiện tại của Khimki, phong độ hiện tại của Terek Grozny, thành tích đối đầu Khimki, thành tích đối đầu Terek Grozny.
Kết quả đối đầu giữa Khimki và Terek Grozny
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/05/2023 | Terek Grozny | 3:0 | Khimki |
05/02/2023 | Terek Grozny | 1:0 | Khimki |
14/08/2022 | Khimki | 1:3 | Terek Grozny |
12/12/2021 | Terek Grozny | 4:1 | Khimki |
17/10/2021 | Khimki | 2:0 | Terek Grozny |
17/04/2021 | Terek Grozny | 3:1 | Khimki |
22/08/2020 | Khimki | 1:2 | Terek Grozny |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Terek Grozny thắng 6, Khimki thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Terek Grozny
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Terek Grozny | 1:1 | FC Krasnodar |
02/09/2023 | Ural | 0:1 | Terek Grozny |
30/08/2023 | Terek Grozny | 3:1 | Krylya Sovetov Samara |
26/08/2023 | Spartak Moscow | 0:0 | Terek Grozny |
21/08/2023 | Terek Grozny | 4:0 | Gazovik Orenburg |
14/08/2023 | Olimpiec Nizhny | 2:0 | Terek Grozny |
11/08/2023 | Terek Grozny | 0:2 | Baltika |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Terek Grozny thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Terek Grozny
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | SKAKhabarovsk | 3:1 | Khimki |
11/09/2023 | Arsenal Tula | 0:2 | Khimki |
02/09/2023 | Khimki | 1:1 | Urozhay |
26/08/2023 | Khimki | 0:0 | FC Volgar |
19/08/2023 | Sokol Saratov | 1:0 | Khimki |
12/08/2023 | Khimki | 2:0 | Rodina |
05/08/2023 | Shinnik Yaroslavl | 1:2 | Khimki |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Khimki thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Terek Grozny vs Khimki

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 3% | 2% | 19 | 25 | 1.32 | 6 | 6 | 7 | 42.1% | 78.9% | 21.05% | 57.89% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1% | 4% | 3% | 2% | 19 | 22 | 1.16 | 5 | 3 | 11 | 52.6% | 78.9% | 26.32% | 52.63% |