Slovenia PrvaLiga
23/10 Monday
Mura

VS

Koper
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Koper và Mura, thống kê phong độ hiện tại của Koper, phong độ hiện tại của Mura, thành tích đối đầu Koper, thành tích đối đầu Mura.
Kết quả đối đầu giữa Koper và Mura
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/08/2023 | Koper | 1:3 | Mura |
21/05/2023 | Koper | 1:2 | Mura |
16/03/2023 | Mura | 1:2 | Koper |
01/12/2022 | Koper | 0:0 | Mura |
11/09/2022 | Mura | 2:1 | Koper |
03/04/2022 | Mura | 1:2 | Koper |
12/12/2021 | Koper | 2:2 | Mura |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mura thắng 3, Koper thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mura
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Olimpija Ljubljana | 1:0 | Mura |
04/11/2023 | Mura | 1:0 | Aluminij |
29/10/2023 | Radomlje | 1:1 | Mura |
23/10/2023 | Mura | 2:2 | Koper |
08/10/2023 | Maribor | 3:1 | Mura |
01/10/2023 | Mura | 0:2 | NK Celje |
28/09/2023 | Domzale | 0:2 | Mura |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mura thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Mura
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Koper | 0:1 | Domzale |
04/11/2023 | Rogaska | 0:1 | Koper |
28/10/2023 | Koper | 1:1 | NK Bravo |
23/10/2023 | Mura | 2:2 | Koper |
09/10/2023 | Koper | 4:1 | Aluminij |
04/10/2023 | NK Korte | 0:1 | Koper |
01/10/2023 | Radomlje | 1:1 | Koper |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Koper thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mura vs Koper

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 2% | 4% | 1% | 3% | 25 | 33 | 1.32 | 10 | 3 | 12 | 56% | 84% | 24% | 56% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 2% | 3% | 2% | 3% | 21 | 30 | 1.43 | 9 | 7 | 5 | 47.6% | 66.7% | 28.57% | 57.14% |