North Macedonia Vtora Liga
09/04 Saturday
Ohrid

VS

Korab
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Korab và Ohrid, thống kê phong độ hiện tại của Korab, phong độ hiện tại của Ohrid, thành tích đối đầu Korab, thành tích đối đầu Ohrid.
Kết quả đối đầu giữa Korab và Ohrid
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/12/2021 | Korab | 0:0 | Ohrid |
03/10/2021 | Ohrid | 1:2 | Korab |
03/04/2021 | Ohrid | 1:1 | Korab |
27/02/2021 | Ohrid | 2:0 | Korab |
17/10/2020 | Korab | 1:0 | Ohrid |
10/11/2019 | Ohrid | 1:1 | Korab |
07/09/2019 | Korab | 2:0 | Ohrid |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ohrid thắng 1, Korab thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ohrid
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Ohrid | 2:3 | FK Vardar Negotino |
30/08/2023 | Ohrid | 1:0 | Karaorman |
26/08/2023 | Pobeda | 0:0 | Ohrid |
12/08/2023 | FK Bashkimi Kumanovo | 1:0 | Ohrid |
13/05/2023 | Ohrid | 3:0 | Belasica |
09/05/2023 | FK Sloga Vinica | 3:0 | Ohrid |
06/05/2023 | Ohrid | 2:2 | Voska Sport |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ohrid thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Ohrid
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2022 | Korab | 1:2 | FK Vardar Skopje |
07/05/2022 | Teteks | 3:3 | Korab |
30/04/2022 | Korab | 0:1 | KF Gostivari |
23/04/2022 | Kadino | 0:6 | Korab |
16/04/2022 | Korab | 3:1 | Velesta |
09/04/2022 | Ohrid | 2:1 | Korab |
02/04/2022 | FK Besa | 2:0 | Korab |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Korab thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ohrid vs Korab

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0.75 | 1 | 1 | 2 | 25% | 25% | 50% | 25% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 33 | 1.22 | 7 | 6 | 14 | 55.6% | 70.4% | 18.52% | 48.15% |