Norway Eliteserien
11/09 Sunday
Kristiansund BK

VS

Vaalerenga
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Vaalerenga và Kristiansund BK, thống kê phong độ hiện tại của Vaalerenga, phong độ hiện tại của Kristiansund BK, thành tích đối đầu Vaalerenga, thành tích đối đầu Kristiansund BK.
Kết quả đối đầu giữa Vaalerenga và Kristiansund BK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/07/2022 | Vaalerenga | 3:0 | Kristiansund BK |
12/12/2021 | Kristiansund BK | 2:1 | Vaalerenga |
16/05/2021 | Vaalerenga | 1:2 | Kristiansund BK |
26/10/2020 | Vaalerenga | 1:1 | Kristiansund BK |
19/07/2020 | Kristiansund BK | 0:0 | Vaalerenga |
05/08/2019 | Vaalerenga | 1:1 | Kristiansund BK |
07/04/2019 | Kristiansund BK | 2:0 | Vaalerenga |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kristiansund BK thắng 3, Vaalerenga thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kristiansund BK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Bryne | 1:1 | Kristiansund BK |
17/09/2023 | Kongsvinger | 1:1 | Kristiansund BK |
02/09/2023 | Kristiansund BK | 0:0 | Mjoendalen |
29/08/2023 | Moss | 0:3 | Kristiansund BK |
23/08/2023 | Kristiansund BK | 0:1 | Sandnes |
20/08/2023 | Fredrikstad | 4:1 | Kristiansund BK |
13/08/2023 | Kristiansund BK | 3:1 | Jerv |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kristiansund BK thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Kristiansund BK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Bodoe/Glimt | 4:2 | Vaalerenga |
18/09/2023 | Vaalerenga | 3:1 | Aalesund |
02/09/2023 | Viking | 1:1 | Vaalerenga |
27/08/2023 | Vaalerenga | 2:2 | Odds Ballklubb |
19/08/2023 | Molde | 0:0 | Vaalerenga |
14/08/2023 | Vaalerenga | 1:1 | FK Haugesund |
05/08/2023 | Stroemsgodset | 1:3 | Vaalerenga |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vaalerenga thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kristiansund BK vs Vaalerenga

Phong độ gần đây:
D
D
D
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2% | 4% | 2% | 3% | 29 | 47 | 1.62 | 11 | 8 | 10 | 58.6% | 82.8% | 17.24% | 62.07% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 4 | 1 | 3% | 5% | 1% | 5% | 33 | 47 | 1.42 | 12 | 7 | 14 | 60.6% | 78.8% | 21.21% | 63.64% |