AFF Suzuki Cup
12/12 Sunday
Laos

VS

Indonesia
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Indonesia và Laos, thống kê phong độ hiện tại của Indonesia, phong độ hiện tại của Laos, thành tích đối đầu Indonesia, thành tích đối đầu Laos.
Kết quả đối đầu giữa Indonesia và Laos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/11/2014 | Indonesia | 5:1 | Laos |
25/11/2012 | Indonesia | 2:2 | Laos |
04/12/2010 | Laos | 0:6 | Indonesia |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Laos thắng 0, Indonesia thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Laos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/03/2023 | Nepal | 2:1 | Laos |
25/03/2023 | Laos | 0:0 | Bhutan |
22/03/2023 | Nepal | 2:0 | Laos |
30/12/2022 | Myanmar | 2:2 | Laos |
27/12/2022 | Laos | 0:2 | Singapore |
24/12/2022 | Malaysia | 5:0 | Laos |
21/12/2022 | Laos | 0:6 | Vietnam |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Laos thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Laos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/09/2023 | Indonesia | 2:0 | Turkmenistan |
19/06/2023 | Indonesia | 0:2 | Argentina |
14/06/2023 | Indonesia | 0:0 | Palestine |
28/03/2023 | Indonesia | 2:2 | Burundi |
25/03/2023 | Indonesia | 3:1 | Burundi |
09/01/2023 | Vietnam | 2:0 | Indonesia |
06/01/2023 | Indonesia | 0:0 | Vietnam |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Indonesia thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Laos vs Indonesia

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 2 | 4 | 3% | 5% | 1% | 2% | 15 | 9 | 0.6 | 2 | 2 | 11 | 60% | 80% | 13.33% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 2% | 2% | 41 | 77 | 1.88 | 18 | 9 | 14 | 70.7% | 85.4% | 21.95% | 53.66% |