France Ligue 2
01/05 Sunday
AC Ajaccio

VS

Le Havre
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Le Havre và AC Ajaccio, thống kê phong độ hiện tại của Le Havre, phong độ hiện tại của AC Ajaccio, thành tích đối đầu Le Havre, thành tích đối đầu AC Ajaccio.
Kết quả đối đầu giữa Le Havre và AC Ajaccio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Le Havre | 0:1 | AC Ajaccio |
11/04/2021 | Le Havre | 1:1 | AC Ajaccio |
08/12/2020 | AC Ajaccio | 1:1 | Le Havre |
27/07/2019 | AC Ajaccio | 2:2 | Le Havre |
16/03/2019 | Le Havre | 3:1 | AC Ajaccio |
20/10/2018 | AC Ajaccio | 3:2 | Le Havre |
28/04/2018 | Le Havre | 2:0 | AC Ajaccio |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AC Ajaccio thắng 2, Le Havre thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AC Ajaccio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/09/2023 | Guingamp | 3:0 | AC Ajaccio |
03/09/2023 | AC Ajaccio | 2:2 | Dunkerque |
27/08/2023 | Caen | 3:0 | AC Ajaccio |
22/08/2023 | AC Ajaccio | 0:0 | Bordeaux |
13/08/2023 | Quevilly | 0:1 | AC Ajaccio |
06/08/2023 | AC Ajaccio | 1:1 | Rodez |
29/07/2023 | Paris FC | 1:2 | AC Ajaccio |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AC Ajaccio thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của AC Ajaccio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2023 | Lyon | 0:0 | Le Havre |
08/09/2023 | Le Havre | 0:0 | Caen |
03/09/2023 | Le Havre | 3:0 | Lorient |
27/08/2023 | Rennes | 2:2 | Le Havre |
20/08/2023 | Le Havre | 1:2 | Brest |
13/08/2023 | Montpellier | 2:2 | Le Havre |
05/08/2023 | Clermont Foot | 1:0 | Le Havre |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Le Havre thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AC Ajaccio vs Le Havre

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 3 | 2 | 3% | 4% | 2% | 2% | 11 | 11 | 1 | 5 | 3 | 3 | 36.4% | 63.6% | 45.45% | 27.27% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 4 | 1 | 4% | 4% | 3% | 3% | 12 | 22 | 1.83 | 3 | 4 | 5 | 58.3% | 75% | 25% | 50% |