Portugal Segunda Liga
16/04 Sunday
Leixoes

VS

Sporting Covilha
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Sporting Covilha và Leixoes, thống kê phong độ hiện tại của Sporting Covilha, phong độ hiện tại của Leixoes, thành tích đối đầu Sporting Covilha, thành tích đối đầu Leixoes.
Kết quả đối đầu giữa Sporting Covilha và Leixoes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/10/2022 | Sporting Covilha | 1:2 | Leixoes |
24/04/2022 | Sporting Covilha | 1:1 | Leixoes |
11/12/2021 | Leixoes | 2:1 | Sporting Covilha |
02/05/2021 | Sporting Covilha | 0:0 | Leixoes |
04/01/2021 | Leixoes | 0:0 | Sporting Covilha |
22/02/2020 | Leixoes | 0:0 | Sporting Covilha |
15/09/2019 | Sporting Covilha | 2:3 | Leixoes |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Leixoes thắng 3, Sporting Covilha thắng 0, Hòa 4.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Leixoes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Farense | 1:0 | Leixoes |
25/02/2023 | Leixoes | 1:1 | Benfica B |
19/02/2023 | Nacional | 1:2 | Leixoes |
11/02/2023 | Leixoes | 0:1 | Feirense |
05/02/2023 | Trofense | 0:1 | Leixoes |
30/01/2023 | Leixoes | 2:1 | Penafiel |
21/01/2023 | Leixoes | 1:2 | Oliveirense |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Leixoes thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Leixoes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Nacional | 2:0 | Sporting Covilha |
26/02/2023 | Sporting Covilha | 1:0 | Farense |
18/02/2023 | Penafiel | 1:1 | Sporting Covilha |
11/02/2023 | Sporting Covilha | 1:0 | Tondela |
07/02/2023 | Feirense | 0:2 | Sporting Covilha |
29/01/2023 | Sporting Covilha | 1:2 | FC Porto B |
22/01/2023 | Sporting Covilha | 0:0 | Moreirense |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting Covilha thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Leixoes vs Sporting Covilha

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 1% | 3% | 32 | 42 | 1.31 | 12 | 9 | 11 | 50% | 71.9% | 21.88% | 59.38% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1% | 4% | 3% | 2% | 28 | 21 | 0.75 | 4 | 7 | 17 | 42.9% | 78.6% | 21.43% | 42.86% |