Bulgaria B PFG
12/12 Sunday
Levski Lom

VS

Botev Plovdiv II
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Botev Plovdiv II và Levski Lom, thống kê phong độ hiện tại của Botev Plovdiv II, phong độ hiện tại của Levski Lom, thành tích đối đầu Botev Plovdiv II, thành tích đối đầu Levski Lom.
Kết quả đối đầu giữa Botev Plovdiv II và Levski Lom
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/08/2021 | Botev Plovdiv II | 3:0 | Levski Lom |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Levski Lom thắng 0, Botev Plovdiv II thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Levski Lom
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | Minyor Pernik | 3:0 | Levski Lom |
14/05/2022 | Levski Lom | 0:3 | Yantra |
07/05/2022 | Septemvri Simitli | 3:0 | Levski Lom |
04/05/2022 | Levski Lom | 0:3 | Hebar |
30/04/2022 | Ludogorets Razgrad II | 3:0 | Levski Lom |
23/04/2022 | Levski Lom | 0:3 | Marek Dupnitsa |
16/04/2022 | Levski Lom | 0:3 | Dobrudzha Dobrich |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Levski Lom thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Levski Lom
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/06/2023 | Montana | 0:0 | Botev Plovdiv II |
30/05/2023 | Botev Plovdiv II | 1:4 | Etar |
26/05/2023 | Botev Plovdiv II | 1:3 | Levski Krumovgrad |
20/05/2023 | Dobrudzha Dobrich | 2:1 | Botev Plovdiv II |
16/05/2023 | Botev Plovdiv II | 0:2 | Ludogorets Razgrad II |
08/05/2023 | Yantra | 4:0 | Botev Plovdiv II |
30/04/2023 | Botev Plovdiv II | 0:0 | Sozopol |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Botev Plovdiv II thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Levski Lom vs Botev Plovdiv II

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6% | 6% | 0% | 0% | 38 | 12 | 0.32 | 1 | 5 | 32 | 65.8% | 78.9% | 7.89% | 26.32% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 1 | 5 | 4% | 5% | 1% | 3% | 34 | 25 | 0.74 | 7 | 7 | 20 | 38.2% | 61.8% | 23.53% | 32.35% |