France Ligue 1
27/11 Monday
Lyon

VS

Lille
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Lille và Lyon, thống kê phong độ hiện tại của Lille, phong độ hiện tại của Lyon, thành tích đối đầu Lille, thành tích đối đầu Lyon.
Kết quả đối đầu giữa Lille và Lyon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Lille | 3:3 | Lyon |
09/02/2023 | Lyon | 2:2 | Lille |
31/10/2022 | Lyon | 1:0 | Lille |
28/02/2022 | Lyon | 0:1 | Lille |
12/12/2021 | Lille | 0:0 | Lyon |
26/04/2021 | Lyon | 2:3 | Lille |
02/11/2020 | Lille | 1:1 | Lyon |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lyon thắng 1, Lille thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lyon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Rennes | 0:1 | Lyon |
05/11/2023 | Lyon | 1:1 | Metz |
23/10/2023 | Lyon | 1:2 | Clermont Foot |
08/10/2023 | Lyon | 3:3 | Lorient |
01/10/2023 | Reims | 2:0 | Lyon |
24/09/2023 | Brest | 1:0 | Lyon |
18/09/2023 | Lyon | 0:0 | Le Havre |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lyon thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Lyon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Lille | 1:1 | Toulouse |
10/11/2023 | Slovan Bratislava | 1:1 | Lille |
05/11/2023 | Marseille | 0:0 | Lille |
29/10/2023 | Lille | 2:0 | Monaco |
26/10/2023 | Lille | 2:1 | Slovan Bratislava |
22/10/2023 | Lille | 1:0 | Brest |
08/10/2023 | Lens | 1:1 | Lille |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lille thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lyon vs Lille

Phong độ gần đây:
W
D
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2% | 4% | 1% | 3% | 17 | 14 | 0.82 | 3 | 4 | 10 | 41.2% | 58.8% | 17.65% | 47.06% |

Phong độ gần đây:
D
D
D
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 3 | 0 | 1% | 4% | 3% | 3% | 23 | 37 | 1.61 | 11 | 9 | 3 | 39.1% | 78.3% | 39.13% | 60.87% |