Norway Eliteserien
16/07 Sunday
Lillestroem

VS

Sandefjord
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Sandefjord và Lillestroem, thống kê phong độ hiện tại của Sandefjord, phong độ hiện tại của Lillestroem, thành tích đối đầu Sandefjord, thành tích đối đầu Lillestroem.
Kết quả đối đầu giữa Sandefjord và Lillestroem
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/07/2023 | Lillestroem | 4:2 | Sandefjord |
27/01/2023 | Lillestroem | 2:1 | Sandefjord |
21/08/2022 | Lillestroem | 3:0 | Sandefjord |
21/05/2022 | Sandefjord | 1:4 | Lillestroem |
12/12/2021 | Lillestroem | 2:0 | Sandefjord |
08/08/2021 | Sandefjord | 1:1 | Lillestroem |
27/02/2020 | Lillestroem | 3:3 | Sandefjord |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lillestroem thắng 5, Sandefjord thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lillestroem
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Aalesund | 1:1 | Lillestroem |
21/08/2023 | Stroemsgodset | 1:2 | Lillestroem |
13/08/2023 | Lillestroem | 1:3 | Viking |
06/08/2023 | Tromsoe | 3:1 | Lillestroem |
30/07/2023 | Lillestroem | 3:1 | Hamarkameratene |
23/07/2023 | FK Haugesund | 1:0 | Lillestroem |
19/07/2023 | Lillestroem | 5:1 | Aalesund |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lillestroem thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Lillestroem
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Odds Ballklubb | 3:2 | Sandefjord |
27/08/2023 | Sandefjord | 0:0 | FK Haugesund |
20/08/2023 | Tromsoe | 1:0 | Sandefjord |
12/08/2023 | Sandefjord | 2:2 | Molde |
06/08/2023 | Sandefjord | 5:1 | Sarpsborg |
29/07/2023 | Vaalerenga | 2:3 | Sandefjord |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Sandefjord thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 33%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lillestroem vs Sandefjord

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 0% | 5% | 28 | 58 | 2.07 | 15 | 6 | 7 | 75% | 85.7% | 14.29% | 75% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4% | 4% | 1% | 4% | 31 | 45 | 1.45 | 8 | 8 | 15 | 64.5% | 71% | 25.81% | 54.84% |