England Premier League
03/09 Sunday
Liverpool

VS

Aston Villa
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Aston Villa và Liverpool, thống kê phong độ hiện tại của Aston Villa, phong độ hiện tại của Liverpool, thành tích đối đầu Aston Villa, thành tích đối đầu Liverpool.
Kết quả đối đầu giữa Aston Villa và Liverpool
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/05/2023 | Liverpool | 1:1 | Aston Villa |
27/12/2022 | Aston Villa | 1:3 | Liverpool |
11/05/2022 | Aston Villa | 1:2 | Liverpool |
11/12/2021 | Liverpool | 1:0 | Aston Villa |
10/04/2021 | Liverpool | 2:1 | Aston Villa |
09/01/2021 | Aston Villa | 1:4 | Liverpool |
05/10/2020 | Aston Villa | 7:2 | Liverpool |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Liverpool thắng 5, Aston Villa thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Liverpool
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Liverpool | 3:0 | Brentford |
10/11/2023 | Toulouse | 3:2 | Liverpool |
05/11/2023 | Luton | 1:1 | Liverpool |
02/11/2023 | Bournemouth | 1:2 | Liverpool |
29/10/2023 | Liverpool | 3:0 | Nottingham Forest |
27/10/2023 | Liverpool | 5:1 | Toulouse |
21/10/2023 | Liverpool | 2:0 | Everton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Liverpool thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Liverpool
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Aston Villa | 3:1 | Fulham |
10/11/2023 | Aston Villa | 2:1 | AZ Alkmaar |
05/11/2023 | Nottingham Forest | 2:0 | Aston Villa |
29/10/2023 | Aston Villa | 3:1 | Luton |
26/10/2023 | AZ Alkmaar | 1:4 | Aston Villa |
22/10/2023 | Aston Villa | 4:1 | West Ham |
08/10/2023 | Wolverhampton Wanderers | 1:1 | Aston Villa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aston Villa thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Liverpool vs Aston Villa

Phong độ gần đây:
W
L
D
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 4 | 1 | 1 | 5% | 6% | 2% | 4% | 23 | 62 | 2.7 | 16 | 4 | 3 | 82.6% | 100% | 26.09% | 73.91% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 5 | 0 | 1 | 5% | 6% | 0% | 5% | 25 | 61 | 2.44 | 16 | 4 | 5 | 76% | 92% | 28% | 64% |