Spain Segunda B
20/03 Sunday
Extremadura

VS

Logrones
Kết thúc after awarded win
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Logrones và Extremadura, thống kê phong độ hiện tại của Logrones, phong độ hiện tại của Extremadura, thành tích đối đầu Logrones, thành tích đối đầu Extremadura.
Kết quả đối đầu giữa Logrones và Extremadura
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Logrones | 1:3 | Extremadura |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Extremadura thắng 1, Logrones thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Extremadura
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/05/2022 | Racing Santander | 3:0 | Extremadura |
22/05/2022 | Extremadura | 0:3 | Real Union |
15/05/2022 | Zamora | 3:0 | Extremadura |
08/05/2022 | Extremadura | 0:3 | RC Deportivo |
01/05/2022 | SD Logrones | 3:0 | Extremadura |
24/04/2022 | Extremadura | 0:3 | CD Badajoz |
17/04/2022 | Tudelano | 3:0 | Extremadura |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Extremadura thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Extremadura
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/05/2023 | Barcelona B | 1:0 | Logrones |
21/05/2023 | Logrones | 1:0 | Numancia |
14/05/2023 | Real Sociedad B | 0:0 | Logrones |
07/05/2023 | Logrones | 0:1 | Gimnastic |
30/04/2023 | Logrones | 0:0 | Eldense |
23/04/2023 | SD Amorebieta | 1:0 | Logrones |
16/04/2023 | Logrones | 1:0 | Real Union |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Logrones thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Extremadura vs Logrones

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6% | 6% | 0% | 0% | 44 | 23 | 0.52 | 5 | 6 | 33 | 72.7% | 86.4% | 11.36% | 29.55% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 1 | 2 | 3 | 0% | 0% | 3% | 0% | 41 | 28 | 0.68 | 8 | 16 | 17 | 24.4% | 39% | 36.59% | 26.83% |