Russia Premier League
12/12 Sunday
Lokomotiv Moscow

VS

FC Ufa
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa FC Ufa và Lokomotiv Moscow, thống kê phong độ hiện tại của FC Ufa, phong độ hiện tại của Lokomotiv Moscow, thành tích đối đầu FC Ufa, thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow.
Kết quả đối đầu giữa FC Ufa và Lokomotiv Moscow
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/08/2021 | FC Ufa | 1:1 | Lokomotiv Moscow |
18/03/2021 | FC Ufa | 0:1 | Lokomotiv Moscow |
17/10/2020 | Lokomotiv Moscow | 1:0 | FC Ufa |
12/07/2020 | Lokomotiv Moscow | 1:1 | FC Ufa |
02/11/2019 | FC Ufa | 1:1 | Lokomotiv Moscow |
26/05/2019 | Lokomotiv Moscow | 1:0 | FC Ufa |
25/03/2019 | FC Ufa | 2:2 | Lokomotiv Moscow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lokomotiv Moscow thắng 3, FC Ufa thắng 0, Hòa 4.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lokomotiv Moscow
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Lokomotiv Moscow | 1:1 | Spartak Moscow |
01/11/2023 | Lokomotiv Moscow | 3:0 | Rubin Kazan |
28/10/2023 | FC Rostov | 1:0 | Lokomotiv Moscow |
21/10/2023 | Lokomotiv Moscow | 0:0 | Dinamo Moscow |
07/10/2023 | Ural | 2:2 | Lokomotiv Moscow |
03/10/2023 | Lokomotiv Moscow | 3:1 | FC Rostov |
30/09/2023 | Lokomotiv Moscow | 1:0 | Olimpiec Nizhny |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lokomotiv Moscow thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Lokomotiv Moscow
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/09/2023 | FC Ufa | 2:1 | Torpedo Moscow |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; FC Ufa thắng 1; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lokomotiv Moscow vs FC Ufa

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 3 | 1 | 3% | 4% | 2% | 3% | 31 | 56 | 1.81 | 17 | 7 | 7 | 51.6% | 71% | 32.26% | 51.61% |

Phong độ gần đây:
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 5 | 0 | 1 | 2% | 3% | 4% | 1% | 20 | 25 | 1.25 | 11 | 3 | 6 | 30% | 55% | 55% | 20% |