Lịch sử đối đầu giữa Royal Excel Mouscron và Lommel

Belgium EXQI league

27/02 Sunday
Lommel
VS
Royal Excel Mouscron
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Royal Excel Mouscron và Lommel, thống kê phong độ hiện tại của Royal Excel Mouscron, phong độ hiện tại của Lommel, thành tích đối đầu Royal Excel Mouscron, thành tích đối đầu Lommel.

Kết quả đối đầu giữa Royal Excel Mouscron và Lommel

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/12/2021Royal Excel Mouscron2:1Lommel
17/10/2021Lommel3:0Royal Excel Mouscron
22/08/2021Royal Excel Mouscron0:1Lommel
09/03/2014Lommel3:1Royal Excel Mouscron
13/10/2013Royal Excel Mouscron2:1Lommel
06/04/2013Lommel4:1Royal Excel Mouscron
17/11/2012Royal Excel Mouscron3:1Lommel

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lommel thắng 4, Royal Excel Mouscron thắng 3, Hòa 0.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Lommel

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
24/09/2023Lommel3:0Francs Borains
17/09/2023FCV Dender EH3:1Lommel
03/09/2023Oosterzonen1:2Lommel
27/08/2023Lommel1:0Deinze
19/08/2023Lommel1:0Club Brugge U23
13/08/2023Oostende0:1Lommel
05/08/2023Lommel1:1FC Eindhoven

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lommel thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Phong độ gần đây của Lommel

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/04/2022WaaslandBeveren2:0Royal Excel Mouscron
03/04/2022Virton2:0Royal Excel Mouscron
19/03/2022Royal Excel Mouscron1:2Deinze
14/03/2022Oosterzonen0:1Royal Excel Mouscron
06/03/2022Royal Excel Mouscron0:1RWDM Brussels FC
27/02/2022Lommel0:0Royal Excel Mouscron
21/02/2022Royal Excel Mouscron2:1Virton

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Royal Excel Mouscron thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Lommel vs Royal Excel Mouscron

Số liệu thống kê của Lommel
Phong độ gần đây: W L W W W W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
691.55013%3%4%2%11191.7372254.5%63.6%45.45%45.45%
Số liệu thống kê của Royal Excel Mouscron
Phong độ gần đây: L L L W L D W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
620.331141%3%2%1%29291871444.8%72.4%27.59%41.38%