Italy Serie C
15/04 Friday
Grosseto

VS

Lucchese
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Lucchese và Grosseto, thống kê phong độ hiện tại của Lucchese, phong độ hiện tại của Grosseto, thành tích đối đầu Lucchese, thành tích đối đầu Grosseto.
Kết quả đối đầu giữa Lucchese và Grosseto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Lucchese | 0:0 | Grosseto |
03/02/2021 | Grosseto | 2:1 | Lucchese |
07/10/2020 | Lucchese | 0:2 | Grosseto |
19/03/2015 | Grosseto | 1:1 | Lucchese |
03/11/2014 | Lucchese | 2:1 | Grosseto |
18/02/2007 | Lucchese | 2:2 | Grosseto |
08/10/2006 | Grosseto | 0:0 | Lucchese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Grosseto thắng 2, Lucchese thắng 1, Hòa 4.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Grosseto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Grosseto | 2:1 | Ghivizzano Borgoamozzano |
05/11/2023 | Trestina | 0:1 | Grosseto |
02/11/2023 | Grosseto | 1:0 | Poggibonsi |
29/10/2023 | Figline | 1:1 | Grosseto |
22/10/2023 | Grosseto | 0:0 | Sangiovannese |
15/10/2023 | US Gavorrano | 1:1 | Grosseto |
08/10/2023 | Grosseto | 3:0 | Cenaia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Grosseto thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Grosseto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Olbia | 0:0 | Lucchese |
30/10/2023 | Lucchese | 1:2 | Pontedera |
26/10/2023 | Rimini | 2:0 | Lucchese |
22/10/2023 | Lucchese | 1:4 | Pescara |
11/10/2023 | SPAL | 2:2 | Lucchese |
08/10/2023 | Torres | 2:0 | Lucchese |
30/09/2023 | Lucchese | 3:0 | ASD Pineto |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lucchese thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Grosseto vs Lucchese

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1% | 3% | 3% | 3% | 12 | 17 | 1.42 | 6 | 5 | 1 | 41.7% | 75% | 41.67% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 2 | 4 | 3% | 5% | 1% | 3% | 11 | 11 | 1 | 3 | 4 | 4 | 45.5% | 63.6% | 45.45% | 36.36% |