Bulgaria B PFG
09/04 Sunday
Sozopol

VS

Ludogorets Razgrad II
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Ludogorets Razgrad II và Sozopol, thống kê phong độ hiện tại của Ludogorets Razgrad II, phong độ hiện tại của Sozopol, thành tích đối đầu Ludogorets Razgrad II, thành tích đối đầu Sozopol.
Kết quả đối đầu giữa Ludogorets Razgrad II và Sozopol
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/09/2022 | Ludogorets Razgrad II | 1:1 | Sozopol |
11/12/2021 | Ludogorets Razgrad II | 2:2 | Sozopol |
04/08/2021 | Sozopol | 1:1 | Ludogorets Razgrad II |
24/04/2021 | Ludogorets Razgrad II | 1:1 | Sozopol |
02/11/2020 | Sozopol | 3:2 | Ludogorets Razgrad II |
15/04/2018 | Sozopol | 1:2 | Ludogorets Razgrad II |
25/09/2017 | Ludogorets Razgrad II | 1:0 | Sozopol |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sozopol thắng 1, Ludogorets Razgrad II thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sozopol
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Dunav Ruse | 2:2 | Sozopol |
25/02/2023 | Sozopol | 1:0 | Botev Lukovit |
19/02/2023 | Spartak Pleven | 0:0 | Sozopol |
11/02/2023 | Sozopol | 2:2 | Strumska Slava |
11/11/2022 | Sozopol | 0:5 | CSKA II |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Sozopol thắng 1; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 20%
Phong độ gần đây của Sozopol
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/03/2023 | Spartak Pleven | 1:3 | Ludogorets Razgrad II |
25/02/2023 | Ludogorets Razgrad II | 1:1 | Strumska Slava |
20/02/2023 | CSKA II | 2:0 | Ludogorets Razgrad II |
12/02/2023 | Ludogorets Razgrad II | 1:0 | Minyor Pernik |
11/11/2022 | Ludogorets Razgrad II | 3:0 | Belasitsa Petrich |
05/11/2022 | Sportist Svoge | 3:0 | Ludogorets Razgrad II |
31/10/2022 | Ludogorets Razgrad II | 1:0 | Vitosha Bistritsa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ludogorets Razgrad II thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sozopol vs Ludogorets Razgrad II

Phong độ gần đây:
D
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 3% | 4% | 2% | 2% | 21 | 18 | 0.86 | 4 | 7 | 10 | 52.4% | 81% | 14.29% | 52.38% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 3% | 5% | 2% | 2% | 21 | 20 | 0.95 | 9 | 3 | 9 | 33.3% | 57.1% | 33.33% | 33.33% |