11/11 Saturday
VS
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/03/2022 | Ludwigsfelder FC | 2:3 | SpVg BW Berlin |
22/02/2020 | SpVg BW Berlin | 2:1 | Ludwigsfelder FC |
17/08/2019 | Ludwigsfelder FC | 0:2 | SpVg BW Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; thắng 2, thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/11/2023 | Ludwigsfelder FC | 2:2 | Arnstadt |
28/10/2023 | Plauen | 3:0 | Ludwigsfelder FC |
21/10/2023 | Ludwigsfelder FC | 0:1 | Einheit Wernigerode |
07/10/2023 | FC Grimma | 0:1 | Ludwigsfelder FC |
01/10/2023 | Ludwigsfelder FC | 1:1 | Germania Halberstadt |
23/09/2023 | SC Freital | 2:3 | Ludwigsfelder FC |
17/09/2023 | Ludwigsfelder FC | 1:1 | Bischofswerdaer FV |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Wilmersdorf | 3:5 | SpVg BW Berlin |
28/10/2023 | SpVg BW Berlin | 1:0 | Stern Britz |
21/10/2023 | SpVg BW Berlin | 0:3 | Frohnauer |
07/10/2023 | Rudow | 6:2 | SpVg BW Berlin |
30/09/2023 | SpVg BW Berlin | 1:3 | BFC Preussen |
23/09/2023 | SpVg BW Berlin | 1:0 | Türkspor Berlin |
17/09/2023 | Croatia Berlin | 5:2 | SpVg BW Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Phong độ gần đây:
D
L
L
W
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 3% | 4% | 1% | 3% | 12 | 14 | 1.17 | 3 | 3 | 6 | 58.3% | 83.3% | 16.67% | 58.33% |
Phong độ gần đây:
W
W
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 0 | 3 | 4% | 4% | 2% | 3% | 12 | 16 | 1.33 | 4 | 0 | 8 | 66.7% | 75% | 25% | 41.67% |