France National 2
19/03 Sunday
Lyon B

VS

Hyeres
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Hyeres và Lyon B, thống kê phong độ hiện tại của Hyeres, phong độ hiện tại của Lyon B, thành tích đối đầu Hyeres, thành tích đối đầu Lyon B.
Kết quả đối đầu giữa Hyeres và Lyon B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/12/2022 | Hyeres | 2:1 | Lyon B |
14/05/2022 | Hyeres | 1:1 | Lyon B |
11/12/2021 | Lyon B | 3:2 | Hyeres |
15/12/2019 | Hyeres | 1:1 | Lyon B |
18/05/2019 | Hyeres | 0:1 | Lyon B |
22/12/2018 | Lyon B | 1:1 | Hyeres |
08/03/2015 | Hyeres | 0:1 | Lyon B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lyon B thắng 3, Hyeres thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lyon B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/06/2023 | Lyon B | 2:3 | Frejus Saint Raphael |
27/05/2023 | Canet Roussillon | 1:0 | Lyon B |
13/05/2023 | Lyon B | 1:2 | Marignane |
06/05/2023 | Toulon Var | 4:2 | Lyon B |
29/04/2023 | Lyon B | 0:2 | Evian Thonon Gaillard |
22/04/2023 | Lyon B | 3:1 | St. Priest |
16/04/2023 | Olympique Ales | 1:1 | Lyon B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lyon B thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Lyon B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Jura Sud | 1:2 | Hyeres |
16/09/2023 | Hyeres | 1:0 | Andrezieux |
09/09/2023 | Evian Thonon Gaillard | 0:6 | Hyeres |
02/09/2023 | Hyeres | 0:0 | Toulon Var |
26/08/2023 | Hyeres | 2:0 | Le Puy |
03/06/2023 | Hyeres | 4:1 | Auxerre B |
27/05/2023 | Jura Sud | 1:0 | Hyeres |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hyeres thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lyon B vs Hyeres

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 36 | 1.2 | 8 | 8 | 14 | 53.3% | 73.3% | 20% | 53.33% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 11 | 2.2 | 4 | 1 | 0 | 40% | 60% | 80% | 20% |