Lịch sử đối đầu giữa Maccabi FC và Milano United FC

South Africa 1. Division

20/05 Saturday
Maccabi FC
VS
Milano United FC
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Milano United FC và Maccabi FC, thống kê phong độ hiện tại của Milano United FC, phong độ hiện tại của Maccabi FC, thành tích đối đầu Milano United FC, thành tích đối đầu Maccabi FC.

Kết quả đối đầu giữa Milano United FC và Maccabi FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
04/09/2022Milano United FC1:1Maccabi FC
17/04/2022Milano United FC1:1Maccabi FC
11/12/2021Maccabi FC0:1Milano United FC
07/03/2021Maccabi FC1:1Milano United FC
26/02/2021Milano United FC2:2Maccabi FC
05/11/2020Milano United FC0:2Maccabi FC
30/08/2020Maccabi FC3:0Milano United FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Maccabi FC thắng 2, Milano United FC thắng 1, Hòa 4.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Maccabi FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
16/09/2023Maccabi FC0:1Richards Bay
31/08/2023Maccabi FC3:1Ajax Cape Town
23/08/2023Orlando Pirates0:0Maccabi FC
17/08/2023African All Stars1:2Maccabi FC

Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Maccabi FC thắng 2; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 50%

Phong độ gần đây của Maccabi FC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
16/09/2023Platinum City Rovers0:0Milano United FC
02/09/2023Milano United FC0:0Hungry Lions FC
27/08/2023Free State Stars2:2Milano United FC
20/05/2023Maccabi FC2:0Milano United FC
17/05/2023Milano United FC1:2Young Africans
10/05/2023Young Africans2:0Milano United FC
07/05/2023Milano United FC0:2Mamelodi Sundowns FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Milano United FC thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Maccabi FC vs Milano United FC

Số liệu thống kê của Maccabi FC
Phong độ gần đây: L W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
760.8622328.6%42.9%14.29%42.86%
Số liệu thống kê của Milano United FC
Phong độ gần đây: D D D L L L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
320.6703033.3%33.3%66.67%33.33%