Slovenia PrvaLiga
23/02 Thursday
Domzale

VS

Maribor
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Maribor và Domzale, thống kê phong độ hiện tại của Maribor, phong độ hiện tại của Domzale, thành tích đối đầu Maribor, thành tích đối đầu Domzale.
Kết quả đối đầu giữa Maribor và Domzale
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/02/2023 | Domzale | 1:1 | Maribor |
23/10/2022 | Maribor | 0:3 | Domzale |
15/08/2022 | Domzale | 3:2 | Maribor |
03/04/2022 | Domzale | 0:2 | Maribor |
12/12/2021 | Maribor | 1:0 | Domzale |
29/10/2021 | Maribor | 1:2 | Domzale |
26/09/2021 | Domzale | 3:3 | Maribor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Domzale thắng 3, Maribor thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Domzale
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | NK Celje | 1:0 | Domzale |
15/03/2023 | Domzale | 1:2 | Radomlje |
12/03/2023 | Olimpija Ljubljana | 1:4 | Domzale |
08/03/2023 | Koper | 2:0 | Domzale |
04/03/2023 | Domzale | 0:0 | Koper |
26/02/2023 | Gorica | 0:2 | Domzale |
23/02/2023 | Domzale | 1:1 | Maribor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Domzale thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Domzale
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Radomlje | 1:1 | Maribor |
15/03/2023 | NK Bravo | 2:3 | Maribor |
11/03/2023 | Maribor | 1:1 | Tabor |
08/03/2023 | Rudar Velenje | 0:4 | Maribor |
05/03/2023 | Mura | 2:1 | Maribor |
26/02/2023 | Maribor | 2:0 | NK Celje |
23/02/2023 | Domzale | 1:1 | Maribor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Maribor thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Domzale vs Maribor

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 2% | 4% | 2% | 2% | 30 | 43 | 1.43 | 11 | 9 | 10 | 46.7% | 76.7% | 33.33% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3% | 6% | 2% | 4% | 39 | 66 | 1.69 | 17 | 9 | 13 | 51.3% | 71.8% | 35.9% | 41.03% |