Slovenia PrvaLiga
27/08 Sunday
Maribor

VS

Domzale
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Domzale và Maribor, thống kê phong độ hiện tại của Domzale, phong độ hiện tại của Maribor, thành tích đối đầu Domzale, thành tích đối đầu Maribor.
Kết quả đối đầu giữa Domzale và Maribor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/04/2023 | Maribor | 1:0 | Domzale |
23/02/2023 | Domzale | 1:1 | Maribor |
23/10/2022 | Maribor | 0:3 | Domzale |
15/08/2022 | Domzale | 3:2 | Maribor |
03/04/2022 | Domzale | 0:2 | Maribor |
12/12/2021 | Maribor | 1:0 | Domzale |
29/10/2021 | Maribor | 1:2 | Domzale |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Maribor thắng 3, Domzale thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Maribor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | NK Celje | 2:0 | Maribor |
27/08/2023 | Maribor | 1:1 | Domzale |
20/08/2023 | Rogaska | 2:2 | Maribor |
18/08/2023 | Maribor | 0:3 | Fenerbahce |
13/08/2023 | Maribor | 2:1 | NK Bravo |
11/08/2023 | Fenerbahce | 3:1 | Maribor |
06/08/2023 | Mura | 0:0 | Maribor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Maribor thắng 1; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Maribor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Domzale | 1:2 | Koper |
27/08/2023 | Maribor | 1:1 | Domzale |
21/08/2023 | Domzale | 1:2 | NK Celje |
12/08/2023 | Olimpija Ljubljana | 2:1 | Domzale |
05/08/2023 | Rogaska | 0:0 | Domzale |
30/07/2023 | Domzale | 1:1 | NK Bravo |
22/07/2023 | Mura | 2:3 | Domzale |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Domzale thắng 1; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Maribor vs Domzale

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4% | 6% | 0% | 4% | 15 | 28 | 1.87 | 7 | 5 | 3 | 60% | 86.7% | 20% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 4% | 6% | 0% | 6% | 11 | 16 | 1.45 | 3 | 3 | 5 | 63.6% | 90.9% | 9.09% | 90.91% |