Malta Second Malta league
03/04 Sunday
Naxxar Lions FC

VS

Marsaxlokk FC
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Marsaxlokk FC và Naxxar Lions FC, thống kê phong độ hiện tại của Marsaxlokk FC, phong độ hiện tại của Naxxar Lions FC, thành tích đối đầu Marsaxlokk FC, thành tích đối đầu Naxxar Lions FC.
Kết quả đối đầu giữa Marsaxlokk FC và Naxxar Lions FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/12/2021 | Marsaxlokk FC | 3:0 | Naxxar Lions FC |
22/11/2020 | Marsaxlokk FC | 0:1 | Naxxar Lions FC |
03/03/2013 | Marsaxlokk FC | 1:3 | Naxxar Lions FC |
27/10/2012 | Naxxar Lions FC | 2:0 | Marsaxlokk FC |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Naxxar Lions FC thắng 3, Marsaxlokk FC thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Naxxar Lions FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Melita FC Saint Julian | 1:2 | Naxxar Lions FC |
25/02/2023 | Sliema Wanderers | 3:1 | Naxxar Lions FC |
05/02/2023 | Naxxar Lions FC | 3:0 | Zurrieq FC |
29/01/2023 | Tarxien Rainbows | 0:3 | Naxxar Lions FC |
22/01/2023 | Naxxar Lions FC | 0:0 | Zejtun Corinthians FC |
07/01/2023 | Naxxar Lions FC | 1:3 | Swieqi United F.C. |
21/12/2022 | Vittoriosa Stars | 0:6 | Naxxar Lions FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Naxxar Lions FC thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Naxxar Lions FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Birkirkara | 1:1 | Marsaxlokk FC |
18/02/2023 | Marsaxlokk FC | 1:1 | Gudja United |
12/02/2023 | Santa Lucia F.C. | 0:1 | Marsaxlokk FC |
05/02/2023 | Marsaxlokk FC | 1:1 | Zebbug Rangers |
29/01/2023 | Balzan FC | 0:0 | Marsaxlokk FC |
22/01/2023 | Marsaxlokk FC | 0:3 | Gzira United |
08/01/2023 | Mosta | 2:1 | Marsaxlokk FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Marsaxlokk FC thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Naxxar Lions FC vs Marsaxlokk FC

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 5% | 5% | 3% | 3% | 22 | 49 | 2.23 | 16 | 3 | 3 | 63.6% | 86.4% | 50% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 4 | 1 | 1% | 4% | 2% | 3% | 21 | 20 | 0.95 | 4 | 9 | 8 | 42.9% | 71.4% | 23.81% | 61.9% |