France National 2
14/05 Saturday
Monaco B

VS

Marseille B
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Marseille B và Monaco B, thống kê phong độ hiện tại của Marseille B, phong độ hiện tại của Monaco B, thành tích đối đầu Marseille B, thành tích đối đầu Monaco B.
Kết quả đối đầu giữa Marseille B và Monaco B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Marseille B | 0:1 | Monaco B |
26/01/2020 | Marseille B | 2:1 | Monaco B |
24/08/2019 | Monaco B | 1:0 | Marseille B |
31/03/2019 | Marseille B | 2:0 | Monaco B |
20/10/2018 | Monaco B | 2:1 | Marseille B |
11/03/2018 | Monaco B | 6:1 | Marseille B |
14/10/2017 | Marseille B | 1:1 | Monaco B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monaco B thắng 4, Marseille B thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Monaco B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/01/2023 | Altach | 0:3 | Monaco B |
28/05/2022 | Monaco B | 4:1 | Lyon B |
21/05/2022 | Marignane | 0:3 | Monaco B |
14/05/2022 | Monaco B | 2:4 | Marseille B |
30/04/2022 | Jura Sud | 5:0 | Monaco B |
23/04/2022 | Monaco B | 1:1 | Aubagne |
16/04/2022 | Monts Or Azergues | 5:0 | Monaco B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monaco B thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Monaco B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/05/2022 | Rumilly Albanai | 3:1 | Marseille B |
21/05/2022 | Marseille B | 1:2 | Martigues |
14/05/2022 | Monaco B | 2:4 | Marseille B |
30/04/2022 | Marseille B | 2:1 | Lyon la Duchere |
23/04/2022 | Hyeres | 2:0 | Marseille B |
16/04/2022 | Marseille B | 1:3 | Louhans Cuiseaux |
09/04/2022 | RC Grasse | 3:1 | Marseille B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Marseille B thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Monaco B vs Marseille B

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 100% | 100% | 100% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 31 | 1.03 | 7 | 3 | 20 | 56.7% | 80% | 16.67% | 53.33% |