Germany 3. Liga
14/05 Saturday
FC Viktoria 1889 Berlin

VS

Meppen
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Meppen và FC Viktoria 1889 Berlin, thống kê phong độ hiện tại của Meppen, phong độ hiện tại của FC Viktoria 1889 Berlin, thành tích đối đầu Meppen, thành tích đối đầu FC Viktoria 1889 Berlin.
Kết quả đối đầu giữa Meppen và FC Viktoria 1889 Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Mep | 3:0 | FC Viktoria Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; FC Viktoria 1889 Berlin thắng 0, Meppen thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Viktoria 1889 Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | ZFC Meuselwitz | 0:1 | FC Viktoria Berlin |
26/08/2023 | FC Viktoria Berlin | 1:0 | VSG Altglienicke |
19/08/2023 | FSV Zwickau | 1:1 | FC Viktoria Berlin |
16/08/2023 | FC Viktoria Berlin | 0:0 | Berliner AK |
06/08/2023 | BSG Chemie Leipzig | 1:0 | FC Viktoria Berlin |
30/07/2023 | FC Viktoria Berlin | 2:1 | Energie Cottbus |
22/07/2023 | VfB Krieschow | 0:1 | FC Viktoria Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Viktoria 1889 Berlin thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của FC Viktoria 1889 Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/09/2023 | Oldenburg | 2:0 | Mep |
26/08/2023 | Mep | 5:2 | Hannover II |
17/08/2023 | SSV Jeddeloh | 2:1 | Mep |
12/08/2023 | Mep | 0:1 | Bremer SV |
29/07/2023 | Mep | 1:0 | SV Drochtersen/Assel |
22/07/2023 | SV Roedinghausen | 8:0 | Mep |
13/07/2023 | Union Lohne | 0:9 | Mep |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Meppen thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Viktoria 1889 Berlin vs Meppen

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 2 | 1 | 1% | 2% | 3% | 2% | 12 | 17 | 1.42 | 7 | 2 | 3 | 33.3% | 41.7% | 58.33% | 16.67% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 0 | 4 | 3% | 4% | 1% | 2% | 9 | 17 | 1.89 | 3 | 1 | 5 | 55.6% | 66.7% | 33.33% | 33.33% |