Iran Azadegan League
30/04 Saturday
Shahin

VS

Mes Kerman
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Mes Kerman và Shahin, thống kê phong độ hiện tại của Mes Kerman, phong độ hiện tại của Shahin, thành tích đối đầu Mes Kerman, thành tích đối đầu Shahin.
Kết quả đối đầu giữa Mes Kerman và Shahin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/12/2021 | Mes Kerman | 3:0 | Shahin |
07/04/2021 | Shahin | 0:1 | Mes Kerman |
29/11/2020 | Mes Kerman | 1:0 | Shahin |
07/02/2019 | Mes Kerman | 0:0 | Shahin |
22/09/2018 | Shahin | 2:1 | Mes Kerman |
13/04/2012 | Mes Kerman | 3:2 | Shahin |
18/11/2011 | Shahin | 1:0 | Mes Kerman |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shahin thắng 2, Mes Kerman thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Shahin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/06/2022 | Machine Sazi FC | 1:2 | Shahin |
02/06/2022 | Shahin | 0:1 | Malavan |
27/05/2022 | Esteghlal Molasani | 1:0 | Shahin |
22/05/2022 | Shahin | 0:2 | Kheybar Khorramabad |
16/05/2022 | Saipa | 0:0 | Shahin |
10/05/2022 | Shahin | 2:3 | Khooshe Talaee Sana Saveh |
05/05/2022 | Shams Azar Qazvin | 2:0 | Shahin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shahin thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Shahin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Damash Gilanian | 1:2 | Mes Kerman |
18/05/2023 | Mes Kerman | 1:2 | Sepahan |
12/05/2023 | Malavan | 0:0 | Mes Kerman |
05/05/2023 | Mes Kerman | 1:3 | Tractor Sazi Tabriz |
24/04/2023 | Mes Rafsanjan | 1:0 | Mes Kerman |
14/04/2023 | Mes Kerman | 1:3 | Persepolis |
06/04/2023 | Sanat Naft Abadan | 2:1 | Mes Kerman |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mes Kerman thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Shahin vs Mes Kerman

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 14 | 0.4 | 2 | 10 | 23 | 34.3% | 51.4% | 22.86% | 22.86% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 100% | 100% | 0% | 100% |