Iran Azadegan League
19/12 Monday
Esteghlal Molasani

VS

Mes Shahr Babak
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Mes Shahr Babak và Esteghlal Molasani, thống kê phong độ hiện tại của Mes Shahr Babak, phong độ hiện tại của Esteghlal Molasani, thành tích đối đầu Mes Shahr Babak, thành tích đối đầu Esteghlal Molasani.
Kết quả đối đầu giữa Mes Shahr Babak và Esteghlal Molasani
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/04/2022 | Esteghlal Molasani | 1:1 | Mes Shahr Babak |
14/12/2021 | Mes Shahr Babak | 1:0 | Esteghlal Molasani |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Esteghlal Molasani thắng 0, Mes Shahr Babak thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Esteghlal Molasani
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | FC Darya Babol | 4:1 | Esteghlal Molasani |
10/03/2023 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 4:0 | Esteghlal Molasani |
27/02/2023 | Arman Gahar Sirjan | 2:0 | Esteghlal Molasani |
21/02/2023 | Esteghlal Molasani | 3:1 | Mes Kerman |
13/02/2023 | Esteghlal Molasani | 1:0 | Chadormalu Yazd |
06/02/2023 | Shams Azar Qazvin | 0:0 | Esteghlal Molasani |
31/01/2023 | Esteghlal Molasani | 3:3 | Chooka Talesh |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Esteghlal Molasani thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Esteghlal Molasani
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | Shams Azar Qazvin | 3:0 | Mes Shahr Babak |
04/03/2023 | Mes Shahr Babak | 2:0 | VanPars |
25/02/2023 | Saipa | 1:0 | Mes Shahr Babak |
13/02/2023 | Mes Shahr Babak | 1:1 | Esteghlal Khuzestan |
06/02/2023 | Mes Shahr Babak | 0:1 | Kheybar Khorramabad |
31/01/2023 | Shahrdari Hamedan | 1:0 | Mes Shahr Babak |
25/01/2023 | Mes Shahr Babak | 0:0 | Pars Jonoubi Jam Bushehr |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mes Shahr Babak thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Esteghlal Molasani vs Mes Shahr Babak

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 2% | 2% | 26 | 26 | 1 | 7 | 13 | 6 | 30.8% | 65.4% | 38.46% | 42.31% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 1 | 4 | 1% | 3% | 1% | 1% | 26 | 19 | 0.73 | 7 | 13 | 6 | 23.1% | 42.3% | 57.69% | 26.92% |