Hungary OTP BANK Liga
18/03 Saturday
Mezokovesd SE

VS

Varda SE
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Varda SE và Mezokovesd SE, thống kê phong độ hiện tại của Varda SE, phong độ hiện tại của Mezokovesd SE, thành tích đối đầu Varda SE, thành tích đối đầu Mezokovesd SE.
Kết quả đối đầu giữa Varda SE và Mezokovesd SE
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/10/2022 | Mezokovesd SE | 1:1 | Varda SE |
07/08/2022 | Varda SE | 4:2 | Mezokovesd SE |
09/04/2022 | Varda SE | 1:2 | Mezokovesd SE |
13/12/2021 | Mezokovesd SE | 0:2 | Varda SE |
28/08/2021 | Varda SE | 2:0 | Mezokovesd SE |
10/04/2021 | Mezokovesd SE | 0:1 | Varda SE |
23/01/2021 | Varda SE | 0:0 | Mezokovesd SE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mezokovesd SE thắng 1, Varda SE thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mezokovesd SE
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Ferencvaros | 1:1 | Mezokovesd SE |
01/03/2023 | Mezokovesd SE | 1:4 | Zalaegerszeg |
25/02/2023 | Mezokovesd SE | 0:0 | Budapest Honved |
18/02/2023 | Paksi SE | 0:2 | Mezokovesd SE |
11/02/2023 | Mezokovesd SE | 2:1 | Videoton FC |
05/02/2023 | Zalaegerszeg | 0:0 | Mezokovesd SE |
02/02/2023 | MTK Budapest | 0:2 | Mezokovesd SE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mezokovesd SE thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Mezokovesd SE
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Varda SE | 0:1 | Debrecen |
04/03/2023 | Varda SE | 0:1 | Kecskemeti TE |
01/03/2023 | Budafok | 2:0 | Varda SE |
26/02/2023 | Vasas Budapest | 2:2 | Varda SE |
18/02/2023 | Varda SE | 2:1 | Ujpest |
11/02/2023 | Varda SE | 0:0 | Ferencvaros |
08/02/2023 | Erzsebeti SMTK | 0:1 | Varda SE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Varda SE thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mezokovesd SE vs Varda SE

Phong độ gần đây:
D
L
D
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2% | 4% | 3% | 3% | 24 | 27 | 1.13 | 8 | 7 | 9 | 41.7% | 66.7% | 25% | 54.17% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 2 | 3 | 2% | 3% | 1% | 2% | 29 | 39 | 1.34 | 12 | 8 | 9 | 55.2% | 72.4% | 20.69% | 51.72% |