Hungary OTP BANK Liga
21/10 Saturday
Varda SE

VS

Mezokovesd SE
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Mezokovesd SE và Varda SE, thống kê phong độ hiện tại của Mezokovesd SE, phong độ hiện tại của Varda SE, thành tích đối đầu Mezokovesd SE, thành tích đối đầu Varda SE.
Kết quả đối đầu giữa Mezokovesd SE và Varda SE
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Mezokovesd SE | 1:1 | Varda SE |
29/10/2022 | Mezokovesd SE | 1:1 | Varda SE |
07/08/2022 | Varda SE | 4:2 | Mezokovesd SE |
09/04/2022 | Varda SE | 1:2 | Mezokovesd SE |
13/12/2021 | Mezokovesd SE | 0:2 | Varda SE |
28/08/2021 | Varda SE | 2:0 | Mezokovesd SE |
10/04/2021 | Mezokovesd SE | 0:1 | Varda SE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Varda SE thắng 4, Mezokovesd SE thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Varda SE
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Varda SE | 0:1 | Zalaegerszeg |
29/10/2023 | Paksi SE | 3:1 | Varda SE |
21/10/2023 | Varda SE | 2:1 | Mezokovesd SE |
07/10/2023 | Puskas FC Academy | 1:0 | Varda SE |
01/10/2023 | Videoton FC | 3:1 | Varda SE |
24/09/2023 | Ferencvaros | 1:0 | Varda SE |
17/09/2023 | Pilisi LK | 0:5 | Varda SE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Varda SE thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Varda SE
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Diosgyori VTK | 2:0 | Mezokovesd SE |
04/11/2023 | Mezokovesd SE | 2:1 | Debrecen |
29/10/2023 | Mezokovesd SE | 1:0 | MTK Budapest |
21/10/2023 | Varda SE | 2:1 | Mezokovesd SE |
07/10/2023 | Mezokovesd SE | 1:2 | Zalaegerszeg |
30/09/2023 | Paksi SE | 2:1 | Mezokovesd SE |
23/09/2023 | Kecskemeti TE | 0:2 | Mezokovesd SE |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mezokovesd SE thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Varda SE vs Mezokovesd SE

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 0 | 5 | 3% | 3% | 0% | 3% | 20 | 24 | 1.2 | 7 | 2 | 11 | 50% | 75% | 20% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | 4% | 5% | 1% | 4% | 20 | 25 | 1.25 | 5 | 4 | 11 | 60% | 90% | 10% | 70% |