Norway Eliteserien
12/12 Sunday
Mjoendalen

VS

Bodoe/Glimt
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Bodoe/Glimt và Mjoendalen, thống kê phong độ hiện tại của Bodoe/Glimt, phong độ hiện tại của Mjoendalen, thành tích đối đầu Bodoe/Glimt, thành tích đối đầu Mjoendalen.
Kết quả đối đầu giữa Bodoe/Glimt và Mjoendalen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Mjoendalen | 0:3 | Bodoe/Glimt |
13/06/2021 | Bodoe/Glimt | 2:0 | Mjoendalen |
26/10/2020 | Bodoe/Glimt | 2:0 | Mjoendalen |
18/07/2020 | Mjoendalen | 2:3 | Bodoe/Glimt |
22/10/2019 | Bodoe/Glimt | 0:0 | Mjoendalen |
06/04/2019 | Mjoendalen | 4:5 | Bodoe/Glimt |
29/07/2017 | Mjoendalen | 1:2 | Bodoe/Glimt |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mjoendalen thắng 0, Bodoe/Glimt thắng 6, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mjoendalen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Kristiansund BK | 0:0 | Mjoendalen |
27/08/2023 | Sandnes | 1:0 | Mjoendalen |
23/08/2023 | Mjoendalen | 2:2 | Jerv |
20/08/2023 | Moss | 4:1 | Mjoendalen |
13/08/2023 | Mjoendalen | 1:2 | Ranheim |
09/08/2023 | Aasane | 3:2 | Mjoendalen |
05/08/2023 | Mjoendalen | 3:0 | Hoedd |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mjoendalen thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Mjoendalen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Hamarkameratene | 4:4 | Bodoe/Glimt |
31/08/2023 | Bodoe/Glimt | 3:2 | Sepsi OSK |
25/08/2023 | Sepsi OSK | 2:2 | Bodoe/Glimt |
20/08/2023 | FK Haugesund | 1:3 | Bodoe/Glimt |
17/08/2023 | Pyunik | 0:3 | Bodoe/Glimt |
10/08/2023 | Bodoe/Glimt | 3:0 | Pyunik |
07/08/2023 | Viking | 3:2 | Bodoe/Glimt |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bodoe/Glimt thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mjoendalen vs Bodoe/Glimt

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4% | 4% | 1% | 4% | 26 | 35 | 1.35 | 8 | 5 | 13 | 69.2% | 76.9% | 23.08% | 53.85% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 18 | 3 | 4 | 2 | 0 | 6% | 6% | 2% | 4% | 33 | 83 | 2.52 | 22 | 7 | 4 | 75.8% | 93.9% | 36.36% | 57.58% |