Serbia Super Liga
21/08 Monday
Napredak

VS

Mladost Lucani
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Mladost Lucani và Napredak, thống kê phong độ hiện tại của Mladost Lucani, phong độ hiện tại của Napredak, thành tích đối đầu Mladost Lucani, thành tích đối đầu Napredak.
Kết quả đối đầu giữa Mladost Lucani và Napredak
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/04/2023 | Mladost Lucani | 0:1 | Napredak |
04/04/2023 | Napredak | 0:0 | Mladost Lucani |
08/10/2022 | Mladost Lucani | 3:1 | Napredak |
15/12/2021 | Mladost Lucani | 3:2 | Napredak |
15/08/2021 | Napredak | 2:1 | Mladost Lucani |
15/05/2021 | Napredak | 2:0 | Mladost Lucani |
11/12/2020 | Mladost Lucani | 0:0 | Napredak |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Napredak thắng 3, Mladost Lucani thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Napredak
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Napredak | 2:1 | Vozdovac |
28/08/2023 | FK Spartak Subotica | 1:3 | Napredak |
21/08/2023 | Napredak | 0:1 | Mladost Lucani |
13/08/2023 | Napredak | 0:0 | Vojvodina |
06/08/2023 | FK Crvena zvezda | 4:0 | Napredak |
31/07/2023 | Napredak | 0:1 | Zeleznicar Pancevo |
23/07/2023 | Napredak | 1:2 | FK Radnicki |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Napredak thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Napredak
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Vozdovac | 3:1 | Mladost Lucani |
04/09/2023 | Mladost Lucani | 2:1 | FK Spartak Subotica |
27/08/2023 | Mladost Lucani | 2:2 | Vojvodina |
21/08/2023 | Napredak | 0:1 | Mladost Lucani |
11/08/2023 | Mladost Lucani | 1:4 | FK Crvena zvezda |
06/08/2023 | Zeleznicar Pancevo | 0:2 | Mladost Lucani |
01/08/2023 | Mladost Lucani | 0:0 | FK Radnik Surdulica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mladost Lucani thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Napredak vs Mladost Lucani

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 3% | 3% | 1% | 2% | 13 | 12 | 0.92 | 3 | 4 | 6 | 46.2% | 53.8% | 23.08% | 38.46% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 2% | 4% | 12 | 13 | 1.08 | 4 | 5 | 3 | 50% | 58.3% | 41.67% | 50% |