Italy Serie C
15/04 Friday
Gubbio

VS

Modena
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Modena và Gubbio, thống kê phong độ hiện tại của Modena, phong độ hiện tại của Gubbio, thành tích đối đầu Modena, thành tích đối đầu Gubbio.
Kết quả đối đầu giữa Modena và Gubbio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Modena | 3:2 | Gubbio |
24/01/2021 | Modena | 2:0 | Gubbio |
27/09/2020 | Gubbio | 0:2 | Modena |
03/11/2019 | Gubbio | 1:0 | Modena |
07/05/2017 | Gubbio | 3:2 | Modena |
17/12/2016 | Modena | 2:0 | Gubbio |
25/02/2012 | Gubbio | 2:0 | Modena |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gubbio thắng 3, Modena thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gubbio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/11/2023 | Torres | 3:1 | Gubbio |
19/11/2023 | Gubbio | 5:2 | Sestri Levante |
13/11/2023 | Perugia | 1:0 | Gubbio |
06/11/2023 | Gubbio | 1:1 | Cesena |
31/10/2023 | Arezzo | 1:0 | Gubbio |
25/10/2023 | Gubbio | 1:1 | Juventus U23 |
22/10/2023 | Gubbio | 1:0 | Olbia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gubbio thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Gubbio
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Parma | 1:1 | Modena |
11/11/2023 | Modena | 0:2 | Sampdoria |
04/11/2023 | Catanzaro | 1:2 | Modena |
29/10/2023 | Modena | 2:1 | Ternana Unicusano |
24/10/2023 | Brescia | 0:1 | Modena |
21/10/2023 | Bari | 1:1 | Modena |
07/10/2023 | Modena | 0:2 | Palermo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Modena thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gubbio vs Modena

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 2% | 4% | 0% | 4% | 16 | 19 | 1.19 | 5 | 5 | 6 | 37.5% | 62.5% | 31.25% | 56.25% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 2% | 5% | 1% | 4% | 19 | 30 | 1.58 | 8 | 6 | 5 | 36.8% | 78.9% | 36.84% | 52.63% |