Italy Serie C
15/10 Sunday
Latina

VS

Monopoli
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Monopoli và Latina, thống kê phong độ hiện tại của Monopoli, phong độ hiện tại của Latina, thành tích đối đầu Monopoli, thành tích đối đầu Latina.
Kết quả đối đầu giữa Monopoli và Latina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/05/2023 | Monopoli | 1:0 | Latina |
02/04/2023 | Monopoli | 3:1 | Latina |
01/12/2022 | Latina | 0:0 | Monopoli |
16/04/2022 | Latina | 0:0 | Monopoli |
12/12/2021 | Monopoli | 0:0 | Latina |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Latina thắng 0, Monopoli thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Latina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/09/2023 | Giugliano | 0:3 | Latina |
21/09/2023 | Latina | 1:1 | Casertana |
19/09/2023 | Monterosi | 2:2 | Latina |
11/09/2023 | Latina | 2:1 | Potenza |
03/09/2023 | Avellino | 0:2 | Latina |
14/08/2023 | Latina | 0:9 | Lazio |
30/07/2023 | Catanzaro | 0:0 | Latina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Latina thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Latina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/09/2023 | Casertana | 1:1 | Monopoli |
25/09/2023 | Avellino | 4:0 | Monopoli |
22/09/2023 | Monopoli | 0:0 | Catania |
18/09/2023 | Potenza | 2:1 | Monopoli |
11/09/2023 | Monopoli | 2:2 | Monterosi |
14/05/2023 | Audace Cerignola | 2:1 | Monopoli |
12/05/2023 | Monopoli | 1:0 | Latina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monopoli thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Latina vs Monopoli

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 10 | 1.43 | 3 | 3 | 1 | 57.1% | 85.7% | 42.86% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0.8 | 0 | 3 | 2 | 60% | 80% | 20% | 60% |