Italy Serie C
02/04 Sunday
Monopoli

VS

Latina
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Latina và Monopoli, thống kê phong độ hiện tại của Latina, phong độ hiện tại của Monopoli, thành tích đối đầu Latina, thành tích đối đầu Monopoli.
Kết quả đối đầu giữa Latina và Monopoli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/12/2022 | Latina | 0:0 | Monopoli |
16/04/2022 | Latina | 0:0 | Monopoli |
12/12/2021 | Monopoli | 0:0 | Latina |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Monopoli thắng 0, Latina thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Monopoli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Monopoli | 1:2 | Fidelis Andria |
04/03/2023 | Messina | 0:1 | Monopoli |
25/02/2023 | Monopoli | 3:2 | Monterosi |
19/02/2023 | Catanzaro | 6:0 | Monopoli |
12/02/2023 | Monopoli | 2:0 | AP Turris |
05/02/2023 | Viterbese | 2:0 | Monopoli |
02/02/2023 | Monopoli | 1:0 | AZ Picerno ASD |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monopoli thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Monopoli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Latina | 0:0 | AP Turris |
04/03/2023 | Monterosi | 0:0 | Latina |
25/02/2023 | Latina | 0:2 | Messina |
19/02/2023 | AZ Picerno ASD | 1:0 | Latina |
12/02/2023 | Latina | 2:1 | Virtus Francavilla |
05/02/2023 | Taranto | 1:0 | Latina |
02/02/2023 | Latina | 1:0 | Viterbese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Latina thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Monopoli vs Latina

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 0 | 3 | 3% | 5% | 2% | 2% | 31 | 37 | 1.19 | 13 | 6 | 12 | 45.2% | 67.7% | 32.26% | 45.16% |

Phong độ gần đây:
D
D
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 2 | 3 | 1% | 2% | 2% | 1% | 31 | 28 | 0.9 | 9 | 11 | 11 | 38.7% | 48.4% | 41.94% | 32.26% |