Italy Serie C
19/03 Sunday
Monterosi

VS

Fidelis Andria
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Fidelis Andria và Monterosi, thống kê phong độ hiện tại của Fidelis Andria, phong độ hiện tại của Monterosi, thành tích đối đầu Fidelis Andria, thành tích đối đầu Monterosi.
Kết quả đối đầu giữa Fidelis Andria và Monterosi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/11/2022 | Fidelis Andria | 1:0 | Monterosi |
16/04/2022 | Fidelis Andria | 0:0 | Monterosi |
11/12/2021 | Monterosi | 1:0 | Fidelis Andria |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Monterosi thắng 1, Fidelis Andria thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Monterosi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/09/2023 | Monopoli | 2:2 | Monterosi |
04/09/2023 | Monterosi | 1:3 | Juve Stabia |
23/04/2023 | Avellino | 0:2 | Monterosi |
16/04/2023 | Monterosi | 0:0 | Taranto |
09/04/2023 | Viterbese | 0:1 | Monterosi |
02/04/2023 | Monterosi | 1:1 | AZ Picerno ASD |
25/03/2023 | Foggia | 1:2 | Monterosi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monterosi thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Monterosi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | USD Palmese | 1:4 | Fidelis Andria |
10/09/2023 | Fidelis Andria | 3:0 | ACD Nardo |
23/04/2023 | Latina | 2:1 | Fidelis Andria |
16/04/2023 | Fidelis Andria | 1:0 | Avellino |
08/04/2023 | Juve Stabia | 1:1 | Fidelis Andria |
02/04/2023 | Fidelis Andria | 2:0 | AP Turris |
25/03/2023 | Giugliano | 4:3 | Fidelis Andria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fidelis Andria thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Monterosi vs Fidelis Andria

Phong độ gần đây:
D
L
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 1.5 | 0 | 1 | 1 | 100% | 100% | 0% | 100% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 7 | 3.5 | 2 | 0 | 0 | 100% | 100% | 50% | 50% |