Italy Serie C
19/03 Sunday
Monterosi

VS

Fidelis Andria
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Fidelis Andria và Monterosi, thống kê phong độ hiện tại của Fidelis Andria, phong độ hiện tại của Monterosi, thành tích đối đầu Fidelis Andria, thành tích đối đầu Monterosi.
Kết quả đối đầu giữa Fidelis Andria và Monterosi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/11/2022 | Fidelis Andria | 1:0 | Monterosi |
16/04/2022 | Fidelis Andria | 0:0 | Monterosi |
11/12/2021 | Monterosi | 1:0 | Fidelis Andria |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Monterosi thắng 1, Fidelis Andria thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Monterosi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Monterosi | 0:0 | Fidelis Andria |
16/03/2023 | Catanzaro | 3:0 | Monterosi |
12/03/2023 | Monterosi | 1:1 | Messina |
04/03/2023 | Monterosi | 0:0 | Latina |
25/02/2023 | Monopoli | 3:2 | Monterosi |
19/02/2023 | Monterosi | 0:1 | Gelbison Cilento |
12/02/2023 | Giugliano | 0:2 | Monterosi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monterosi thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Monterosi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Monterosi | 0:0 | Fidelis Andria |
16/03/2023 | Fidelis Andria | 0:0 | Crotone |
12/03/2023 | Monopoli | 1:2 | Fidelis Andria |
04/03/2023 | Fidelis Andria | 1:1 | Gelbison Cilento |
25/02/2023 | Fidelis Andria | 0:1 | Foggia |
19/02/2023 | Messina | 0:0 | Fidelis Andria |
12/02/2023 | Fidelis Andria | 0:0 | Pescara |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fidelis Andria thắng 1; Hòa 5; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Monterosi vs Fidelis Andria

Phong độ gần đây:
D
L
D
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 3 | 3 | 2% | 3% | 2% | 2% | 33 | 33 | 1 | 7 | 12 | 14 | 42.4% | 60.6% | 27.27% | 39.39% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 4 | 1 | 1% | 2% | 3% | 2% | 33 | 21 | 0.64 | 4 | 14 | 15 | 42.4% | 60.6% | 36.36% | 39.39% |