Malta Second Malta league
13/02 Monday
Lija

VS

Mqabba
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Mqabba và Lija, thống kê phong độ hiện tại của Mqabba, phong độ hiện tại của Lija, thành tích đối đầu Mqabba, thành tích đối đầu Lija.
Kết quả đối đầu giữa Mqabba và Lija
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/12/2022 | Mqabba | 1:2 | Lija |
02/04/2022 | Lija | 4:3 | Mqabba |
14/12/2021 | Mqabba | 1:1 | Lija |
08/02/2020 | Lija | 4:2 | Mqabba |
21/09/2019 | Mqabba | 1:2 | Lija |
17/02/2019 | Mqabba | 3:1 | Lija |
30/09/2018 | Lija | 1:1 | Mqabba |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lija thắng 4, Mqabba thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lija
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Attard | 1:1 | Lija |
05/03/2023 | Lija | 4:3 | Vittoriosa Stars |
02/03/2023 | San Gwann FC | 2:0 | Lija |
13/02/2023 | Lija | 3:2 | Mqabba |
04/02/2023 | Mtarfa | 0:1 | Lija |
28/01/2023 | Lija | 0:1 | Marsa FC |
22/01/2023 | Marsaskala | 1:3 | Lija |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lija thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Lija
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Mqabba | 1:2 | Marsa FC |
05/03/2023 | Marsaskala | 5:0 | Mqabba |
25/02/2023 | Mqabba | 1:2 | Fgura United |
13/02/2023 | Lija | 3:2 | Mqabba |
05/02/2023 | Mqabba | 0:1 | Saint Andrews |
28/01/2023 | Qrendi | 0:1 | Mqabba |
22/01/2023 | Mqabba | 1:0 | Attard |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mqabba thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lija vs Mqabba

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 2% | 4% | 1% | 3% | 24 | 40 | 1.67 | 9 | 6 | 9 | 62.5% | 83.3% | 16.67% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 0 | 5 | 4% | 4% | 1% | 3% | 24 | 27 | 1.13 | 6 | 3 | 15 | 62.5% | 70.8% | 20.83% | 50% |